logo RoamChuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang British Pound (GBP)

ROAM/GBP: 1 ROAM£0.09 GBP

logo Roam
ROAM
logo GBP
GBP

Lần cập nhật mới nhất :

Roam Thị trường hôm nay

Roam đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ROAM được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.09426. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của ROAM tính bằng GBP là £6,371,203.45. Trong 24h qua, giá của ROAM tính bằng GBP đã giảm £-0.01108, thể hiện mức giảm -8.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROAM tính bằng GBP là £0.6759, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03755.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang GBP

£0.09-8.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang GBP là £0.09 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -8.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Roam

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RoamROAM/USDT
Spot
$ 0.1238
-8.63%
logo RoamROAM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1224
-10.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1238, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.63%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1238 và -8.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1224 và -10.00%.

Bảng chuyển đổi Roam sang British Pound

Bảng chuyển đổi ROAM sang GBP

logo RoamSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1ROAM
0.09GBP
2ROAM
0.18GBP
3ROAM
0.28GBP
4ROAM
0.37GBP
5ROAM
0.47GBP
6ROAM
0.56GBP
7ROAM
0.65GBP
8ROAM
0.75GBP
9ROAM
0.84GBP
10ROAM
0.94GBP
10000ROAM
942.62GBP
50000ROAM
4,713.12GBP
100000ROAM
9,426.25GBP
500000ROAM
47,131.25GBP
1000000ROAM
94,262.51GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang ROAM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Roam
1GBP
10.60ROAM
2GBP
21.21ROAM
3GBP
31.82ROAM
4GBP
42.43ROAM
5GBP
53.04ROAM
6GBP
63.65ROAM
7GBP
74.26ROAM
8GBP
84.86ROAM
9GBP
95.47ROAM
10GBP
106.08ROAM
100GBP
1,060.86ROAM
500GBP
5,304.33ROAM
1000GBP
10,608.67ROAM
5000GBP
53,043.35ROAM
10000GBP
106,086.70ROAM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang GBP và từ GBP sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ROAM sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Roam phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.13 USD, 1 ROAM = €0.11 EUR, 1 ROAM = ₹10.49 INR , 1 ROAM = Rp1,904.04 IDR,1 ROAM = $0.17 CAD, 1 ROAM = £0.09 GBP, 1 ROAM = ฿4.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GBP
GBP
logo GTGT
32.33
logo BTCBTC
0.008116
logo ETHETH
0.3513
logo USDTUSDT
665.91
logo XRPXRP
289.58
logo BNBBNB
1.14
logo SOLSOL
5.32
logo USDCUSDC
665.57
logo ADAADA
936.92
logo DOGEDOGE
3,940.68
logo TRXTRX
2,954.68
logo STETHSTETH
0.3555
logo SMARTSMART
463,311.73
logo PIPI
396.50
logo WBTCWBTC
0.008127
logo LEOLEO
69.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roam của bạn

01

Nhập số lượng ROAM của bạn

Nhập số lượng ROAM của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roam

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.