Chuyển đổi 1 Roam (ROAM) sang Isle of Man Pound (IMP)
ROAM/IMP: 1 ROAM ≈ £0.14 IMP
Roam Thị trường hôm nay
Roam đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Roam được chuyển đổi thành Isle of Man Pound (IMP) là £0.1408. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,000,000.00 ROAM, tổng vốn hóa thị trường của Roam tính bằng IMP là £9,517,516.87. Trong 24h qua, giá của Roam tính bằng IMP đã tăng £0.03989, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +28.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roam tính bằng IMP là £0.6759, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03755.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ROAM sang IMP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ROAM sang IMP là £0.14 IMP, với tỷ lệ thay đổi là +28.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ROAM/IMP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROAM/IMP trong ngày qua.
Giao dịch Roam
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1812 | +28.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1803 | +30.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ROAM/USDT là $0.1812, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +28.87%, Giá giao dịch Giao ngay ROAM/USDT là $0.1812 và +28.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng ROAM/USDT là $0.1803 và +30.56%.
Bảng chuyển đổi Roam sang Isle of Man Pound
Bảng chuyển đổi ROAM sang IMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROAM | 0.14IMP |
2ROAM | 0.28IMP |
3ROAM | 0.42IMP |
4ROAM | 0.56IMP |
5ROAM | 0.7IMP |
6ROAM | 0.84IMP |
7ROAM | 0.98IMP |
8ROAM | 1.12IMP |
9ROAM | 1.26IMP |
10ROAM | 1.40IMP |
1000ROAM | 140.81IMP |
5000ROAM | 704.06IMP |
10000ROAM | 1,408.12IMP |
50000ROAM | 7,040.62IMP |
100000ROAM | 14,081.25IMP |
Bảng chuyển đổi IMP sang ROAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMP | 7.10ROAM |
2IMP | 14.20ROAM |
3IMP | 21.30ROAM |
4IMP | 28.40ROAM |
5IMP | 35.50ROAM |
6IMP | 42.60ROAM |
7IMP | 49.71ROAM |
8IMP | 56.81ROAM |
9IMP | 63.91ROAM |
10IMP | 71.01ROAM |
100IMP | 710.16ROAM |
500IMP | 3,550.82ROAM |
1000IMP | 7,101.64ROAM |
5000IMP | 35,508.21ROAM |
10000IMP | 71,016.42ROAM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ROAM sang IMP và từ IMP sang ROAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ROAM sang IMP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMP sang ROAM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Roam phổ biến
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | $0.19 USD |
![]() | €0.17 EUR |
![]() | ₹15.66 INR |
![]() | Rp2,844.33 IDR |
![]() | $0.25 CAD |
![]() | £0.14 GBP |
![]() | ฿6.18 THB |
Roam | 1 ROAM |
---|---|
![]() | ₽17.33 RUB |
![]() | R$1.02 BRL |
![]() | د.إ0.69 AED |
![]() | ₺6.4 TRY |
![]() | ¥1.32 CNY |
![]() | ¥27 JPY |
![]() | $1.46 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ROAM = $0.19 USD, 1 ROAM = €0.17 EUR, 1 ROAM = ₹15.66 INR , 1 ROAM = Rp2,844.33 IDR,1 ROAM = $0.25 CAD, 1 ROAM = £0.14 GBP, 1 ROAM = ฿6.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IMP
ETH chuyển đổi sang IMP
USDT chuyển đổi sang IMP
XRP chuyển đổi sang IMP
BNB chuyển đổi sang IMP
SOL chuyển đổi sang IMP
USDC chuyển đổi sang IMP
ADA chuyển đổi sang IMP
DOGE chuyển đổi sang IMP
TRX chuyển đổi sang IMP
STETH chuyển đổi sang IMP
SMART chuyển đổi sang IMP
PI chuyển đổi sang IMP
WBTC chuyển đổi sang IMP
LEO chuyển đổi sang IMP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IMP, ETH sang IMP, USDT sang IMP, BNB sang IMP, SOL sang IMP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.65 |
![]() | 0.008058 |
![]() | 0.3539 |
![]() | 665.74 |
![]() | 288.82 |
![]() | 1.10 |
![]() | 5.12 |
![]() | 665.84 |
![]() | 942.09 |
![]() | 3,951.67 |
![]() | 3,100.10 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 417,678.14 |
![]() | 458.41 |
![]() | 0.008067 |
![]() | 70.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Isle of Man Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IMP sang GT, IMP sang USDT,IMP sang BTC,IMP sang ETH,IMP sang USBT , IMP sang PEPE, IMP sang EIGEN, IMP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Roam của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Nhập số lượng ROAM của bạn
Chọn Isle of Man Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Isle of Man Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roam hiện tại bằng Isle of Man Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roam.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roam sang IMP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Roam
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Roam sang Isle of Man Pound (IMP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roam sang Isle of Man Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roam sang Isle of Man Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Roam sang loại tiền tệ khác ngoài Isle of Man Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Isle of Man Pound (IMP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Roam (ROAM)

ROAM คืออะไร? โอกาสทางการเงินของ ROAM คืออะไร?
Roam is leading the innovation of global WiFi connectivity, and its diversified functions bring unprecedented convenience and opportunities to users.

ทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับ Roam และเหรียญ ROAM
Roam เป็นระบบนิเวศที่ใช้เทคโนโลยีบล็อกเชนเพื่อให้การแก้ปัญหาทางการเงินอย่างสร้างสรรค์ในพื้นที่คริปโท

โทเค็น ROAM: อนาคตของเครือข่ายไร้สายแบบกระจาย
This article takes a deep dive into how the ROAM token is leading the decentralized wireless revolution and reshaping the way the world connects.
Tìm hiểu thêm về Roam (ROAM)

Synergis: วิเคราะห์ศักยภาพในการทะลุรูปแบบธุรกิจโทรคมนาคมแบบดั้งเดิมด้วยผู้ใช้โทรคมนาคมแบบกระจายของ Roam ที่เกินหนึ่งล้านคน

Roam: เครือข่ายไร้สายเปิดระบบที่ไม่มีความเคร่งครัด แพลตฟอร์มที่พร้อมที่จะนำการใช้งานมวลของ Web3

Solana สนับสนุนโครงการ DePIN Project Roam: ประสานมิลลิอันดับหนึ่งและเกาหลีในฐานะศูนย์กลางของกระบวนการขุดเหมือง

DeSec? ที่นี่คือที่ Crypto พบกับความปลอดภัย การตรวจสอบและการป้องกัน

ภาพรวมอย่างครอบคลุมของเครือข่ายจิตวิญญาณ
