Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar70.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,246,347,859.2 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng MGA là Ar716,780,774,730,415.92. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng MGA đã tăng Ar3.08, biểu thị mức tăng +4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng MGA là Ar1,204.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar60.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang MGA là Ar70.21 MGA, với tỷ lệ thay đổi là +4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/MGA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/MGA trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01546 | 5.09% | |
![]() Giao ngay | $0.01542 | 4.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01542 | 4.26% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01546, with a 24-hour trading change of 5.09%, REZ/USDT Spot is $0.01546 and 5.09%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01542 and 4.26%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi REZ sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 70.21MGA |
2REZ | 140.42MGA |
3REZ | 210.63MGA |
4REZ | 280.85MGA |
5REZ | 351.06MGA |
6REZ | 421.27MGA |
7REZ | 491.49MGA |
8REZ | 561.7MGA |
9REZ | 631.91MGA |
10REZ | 702.13MGA |
100REZ | 7,021.32MGA |
500REZ | 35,106.61MGA |
1000REZ | 70,213.22MGA |
5000REZ | 351,066.11MGA |
10000REZ | 702,132.23MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.01424REZ |
2MGA | 0.02848REZ |
3MGA | 0.04272REZ |
4MGA | 0.05696REZ |
5MGA | 0.07121REZ |
6MGA | 0.08545REZ |
7MGA | 0.09969REZ |
8MGA | 0.1139REZ |
9MGA | 0.1281REZ |
10MGA | 0.1424REZ |
10000MGA | 142.42REZ |
50000MGA | 712.11REZ |
100000MGA | 1,424.23REZ |
500000MGA | 7,121.16REZ |
1000000MGA | 14,242.33REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang MGA và MGA sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MGA sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp233.46IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.42RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.29 INR, 1 REZ = Rp233.46 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SMART chuyển đổi sang MGA
LEO chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005001 |
![]() | 0.000001349 |
![]() | 0.00007112 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.05497 |
![]() | 0.0001896 |
![]() | 0.0009393 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.7007 |
![]() | 0.176 |
![]() | 0.4639 |
![]() | 0.00007086 |
![]() | 0.000001352 |
![]() | 97.62 |
![]() | 0.01167 |
![]() | 0.008886 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana
1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок
Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Аналіз тенденції цін та інвестиційні перспективи на 2025 рік
Зростання цін на токен MUBARAK привернуло увагу

2025 Топ рекомендованих бірж
Вибір надійної та безпечної торгової платформи - основне завдання для новачків-інвесторів

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.