logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Canadian Dollar (CAD)

REZ/CAD: 1 REZ$0.03 CAD

logo Renzo
REZ
logo CAD
CAD

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.03013. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,820,000.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng CAD là $81,917,808.20. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng CAD đã tăng $0.000548, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng CAD là $0.3594, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01793.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang CAD

$0.03+2.59%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang CAD là $0.03 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.02171
+2.40%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.021
+0.00%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02164
+2.80%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.02171, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.40%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.02171 và +2.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.02164 và +2.80%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi REZ sang CAD

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1REZ
0.03CAD
2REZ
0.06CAD
3REZ
0.09CAD
4REZ
0.12CAD
5REZ
0.15CAD
6REZ
0.18CAD
7REZ
0.21CAD
8REZ
0.24CAD
9REZ
0.27CAD
10REZ
0.3CAD
10000REZ
301.39CAD
50000REZ
1,506.96CAD
100000REZ
3,013.92CAD
500000REZ
15,069.60CAD
1000000REZ
30,139.20CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang REZ

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1CAD
33.17REZ
2CAD
66.35REZ
3CAD
99.53REZ
4CAD
132.71REZ
5CAD
165.89REZ
6CAD
199.07REZ
7CAD
232.25REZ
8CAD
265.43REZ
9CAD
298.61REZ
10CAD
331.79REZ
100CAD
3,317.93REZ
500CAD
16,589.68REZ
1000CAD
33,179.37REZ
5000CAD
165,896.86REZ
10000CAD
331,793.72REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang CAD và từ CAD sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000REZ sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.86 INR , 1 REZ = Rp337.07 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.02 GBP, 1 REZ = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CAD
CAD
logo GTGT
17.29
logo BTCBTC
0.004375
logo ETHETH
0.1908
logo USDTUSDT
368.58
logo XRPXRP
157.22
logo BNBBNB
0.6296
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
368.58
logo ADAADA
502.82
logo DOGEDOGE
2,127.93
logo TRXTRX
1,660.91
logo STETHSTETH
0.1925
logo SMARTSMART
255,278.96
logo PIPI
240.92
logo WBTCWBTC
0.004364
logo LINKLINK
25.60

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.