logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Brazilian Real (BRL)

REZ/BRL: 1 REZR$0.12 BRL

logo Renzo
REZ
logo BRL
BRL

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.1208. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,820,000.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng BRL là R$1,317,312,420.93. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng BRL đã tăng R$0.000548, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0719.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang BRL

R$0.12+2.59%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang BRL là R$0.12 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.02171
+2.40%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.021
+0.00%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.02164
+2.80%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.02171, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.40%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.02171 và +2.40%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.02164 và +2.80%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi REZ sang BRL

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1REZ
0.12BRL
2REZ
0.24BRL
3REZ
0.36BRL
4REZ
0.48BRL
5REZ
0.6BRL
6REZ
0.72BRL
7REZ
0.84BRL
8REZ
0.96BRL
9REZ
1.08BRL
10REZ
1.20BRL
1000REZ
120.86BRL
5000REZ
604.30BRL
10000REZ
1,208.61BRL
50000REZ
6,043.06BRL
100000REZ
12,086.12BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang REZ

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1BRL
8.27REZ
2BRL
16.54REZ
3BRL
24.82REZ
4BRL
33.09REZ
5BRL
41.36REZ
6BRL
49.64REZ
7BRL
57.91REZ
8BRL
66.19REZ
9BRL
74.46REZ
10BRL
82.73REZ
100BRL
827.39REZ
500BRL
4,136.97REZ
1000BRL
8,273.95REZ
5000BRL
41,369.75REZ
10000BRL
82,739.50REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang BRL và từ BRL sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000REZ sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.86 INR , 1 REZ = Rp337.07 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.02 GBP, 1 REZ = ฿0.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BRL
BRL
logo GTGT
4.31
logo BTCBTC
0.001091
logo ETHETH
0.04759
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
39.20
logo BNBBNB
0.157
logo SOLSOL
0.694
logo USDCUSDC
91.91
logo ADAADA
125.39
logo DOGEDOGE
530.64
logo TRXTRX
414.18
logo STETHSTETH
0.04801
logo SMARTSMART
63,658.99
logo PIPI
60.08
logo WBTCWBTC
0.001088
logo LINKLINK
6.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.