logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Australian Dollar (AUD)

REZ/AUD: 1 REZ$0.03 AUD

logo Renzo
REZ
logo AUD
AUD

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Australian Dollar (AUD) là $0.02798. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng AUD là $82,353,037.36. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng AUD đã tăng $0.0008833, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng AUD là $0.3892, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01941.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang AUD

$0.02+4.86%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang AUD là $0.02 AUD, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/AUD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/AUD trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.01907
+5.35%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.019
+3.54%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01907
+5.13%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01907, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.35%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01907 và +5.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01907 và +5.13%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Australian Dollar

Bảng chuyển đổi REZ sang AUD

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo AUD
1REZ
0.02AUD
2REZ
0.05AUD
3REZ
0.08AUD
4REZ
0.11AUD
5REZ
0.13AUD
6REZ
0.16AUD
7REZ
0.19AUD
8REZ
0.22AUD
9REZ
0.25AUD
10REZ
0.27AUD
10000REZ
279.80AUD
50000REZ
1,399.03AUD
100000REZ
2,798.06AUD
500000REZ
13,990.32AUD
1000000REZ
27,980.64AUD

Bảng chuyển đổi AUD sang REZ

logo AUDSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1AUD
35.73REZ
2AUD
71.47REZ
3AUD
107.21REZ
4AUD
142.95REZ
5AUD
178.69REZ
6AUD
214.43REZ
7AUD
250.17REZ
8AUD
285.91REZ
9AUD
321.65REZ
10AUD
357.38REZ
100AUD
3,573.89REZ
500AUD
17,869.49REZ
1000AUD
35,738.99REZ
5000AUD
178,694.98REZ
10000AUD
357,389.96REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang AUD và từ AUD sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000REZ sang AUD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AUD sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $undefined USD, 1 REZ = € EUR, 1 REZ = ₹ INR , 1 REZ = Rp IDR,1 REZ = $ CAD, 1 REZ = £ GBP, 1 REZ = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AUD
AUD
logo GTGT
14.36
logo BTCBTC
0.00389
logo ETHETH
0.1624
logo USDTUSDT
340.41
logo XRPXRP
138.13
logo BNBBNB
0.5432
logo SOLSOL
2.43
logo USDCUSDC
340.41
logo ADAADA
467.08
logo DOGEDOGE
1,929.89
logo TRXTRX
1,491.34
logo STETHSTETH
0.1636
logo SMARTSMART
228,312.50
logo WBTCWBTC
0.003914
logo LINKLINK
22.40
logo TONTON
92.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Australian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT,AUD sang BTC,AUD sang ETH,AUD sang USBT , AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Australian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Australian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Australian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Australian Dollar (AUD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Australian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Australian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Australian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Australian Dollar (AUD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.