logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Rwandan Franc (RWF)

REZ/RWF: 1 REZRF25.53 RWF

logo Renzo
REZ
logo RWF
RWF

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Rwandan Franc (RWF) là RF25.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng RWF là RF68,528,794,619,072.29. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng RWF đã tăng RF0.0008833, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng RWF là RF354.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF17.70.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang RWF

RF25.53+4.86%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang RWF là RF25.53 RWF, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.01906
+6.30%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.019
+3.54%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01902
+5.37%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.30%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01906 và +6.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01902 và +5.37%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi REZ sang RWF

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1REZ
25.53RWF
2REZ
51.06RWF
3REZ
76.59RWF
4REZ
102.12RWF
5REZ
127.65RWF
6REZ
153.18RWF
7REZ
178.71RWF
8REZ
204.24RWF
9REZ
229.77RWF
10REZ
255.31RWF
100REZ
2,553.10RWF
500REZ
12,765.51RWF
1000REZ
25,531.03RWF
5000REZ
127,655.15RWF
10000REZ
255,310.30RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang REZ

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1RWF
0.03916REZ
2RWF
0.07833REZ
3RWF
0.1175REZ
4RWF
0.1566REZ
5RWF
0.1958REZ
6RWF
0.235REZ
7RWF
0.2741REZ
8RWF
0.3133REZ
9RWF
0.3525REZ
10RWF
0.3916REZ
10000RWF
391.68REZ
50000RWF
1,958.40REZ
100000RWF
3,916.80REZ
500000RWF
19,584.01REZ
1000000RWF
39,168.02REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang RWF và từ RWF sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REZ sang RWF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RWF sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.6 INR , 1 REZ = Rp290.8 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RWF
RWF
logo GTGT
0.01589
logo BTCBTC
0.000004298
logo ETHETH
0.0001823
logo USDTUSDT
0.3732
logo XRPXRP
0.1519
logo BNBBNB
0.0005979
logo SOLSOL
0.002702
logo USDCUSDC
0.3733
logo ADAADA
0.5165
logo DOGEDOGE
2.13
logo TRXTRX
1.63
logo STETHSTETH
0.0001818
logo SMARTSMART
247.85
logo WBTCWBTC
0.000004308
logo LINKLINK
0.02473
logo LEOLEO
0.03771

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT,RWF sang BTC,RWF sang ETH,RWF sang USBT , RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.