Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Mongolian Tögrög (MNT)
REZ/MNT: 1 REZ ≈ ₮65.26 MNT
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮65.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng MNT là ₮446,296,905,584,936.15. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng MNT đã tăng ₮0.0008866, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng MNT là ₮904.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮45.12.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang MNT là ₮65.25 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01913 | +5.69% | |
![]() Spot | $ 0.019 | +3.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01909 | +4.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01913, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.69%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01913 và +5.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01909 và +4.89%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi REZ sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 65.01MNT |
2REZ | 130.03MNT |
3REZ | 195.05MNT |
4REZ | 260.07MNT |
5REZ | 325.08MNT |
6REZ | 390.10MNT |
7REZ | 455.12MNT |
8REZ | 520.14MNT |
9REZ | 585.16MNT |
10REZ | 650.17MNT |
100REZ | 6,501.79MNT |
500REZ | 32,508.97MNT |
1000REZ | 65,017.95MNT |
5000REZ | 325,089.78MNT |
10000REZ | 650,179.56MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.01538REZ |
2MNT | 0.03076REZ |
3MNT | 0.04614REZ |
4MNT | 0.06152REZ |
5MNT | 0.0769REZ |
6MNT | 0.09228REZ |
7MNT | 0.1076REZ |
8MNT | 0.123REZ |
9MNT | 0.1384REZ |
10MNT | 0.1538REZ |
10000MNT | 153.80REZ |
50000MNT | 769.01REZ |
100000MNT | 1,538.03REZ |
500000MNT | 7,690.18REZ |
1000000MNT | 15,380.36REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang MNT và từ MNT sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REZ sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.59 INR |
![]() | Rp288.98 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.63 THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.76 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.65 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.74 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.59 INR , 1 REZ = Rp288.98 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
TON chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006181 |
![]() | 0.00000168 |
![]() | 0.00007 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.05946 |
![]() | 0.0002337 |
![]() | 0.001045 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.2009 |
![]() | 0.8305 |
![]() | 0.6418 |
![]() | 0.00007041 |
![]() | 98.25 |
![]() | 0.000001684 |
![]() | 0.009643 |
![]() | 0.03969 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

คู่มือการซื้อขายและราคาล่าสุดของเหรียญ FORM
FORM coin, as the core of the SocialFi ecosystem, is reshaping the economic model of social networks.

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

Bubblemaps (BMT): นำความโปร่งใสสู่การกระจายโทเค็นใน Web3
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์บล็อกเชนที่สร้างภาพของการเป็นเจ้าของโทเค็นในเครือข่ายต่าง ๆ ในรูปแบบที่เห็นได้

ข่าวประจำวัน
CME Solana futures หนักใจในวันแรกของการซื้อขาย

PancakeSwap: ลีดเดอร์ในการซื้อขายแบบไม่มีกลางในปี 2025
ในปี 2025 ตั้งแต่กระแสน้ำทุกของเทคโนโลยี PancakeSwap กำลังกำหนดใหม่ในอนาคตของ DeFi (การเงินดิจิทัล)

เหรียญ CAKE: ดาวเรืองสู่ฟิลด์ DeFi ในปี 2025
เหรียญ CAKE เป็นโทเคนเกิดจาก PancakeSwap ซึ่งเป็นดีเอ็กซ์เซ็นทรัล (DEX) ที่ดำเนินการบนเครือข่ายบล็อกเชนประสิทธิภาพสูง