Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Qatari Riyal (QAR)
REZ/QAR: 1 REZ ≈ ﷼0.07 QAR
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.06959. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng QAR là ﷼507,633,142.91. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng QAR đã tăng ﷼0.0008861, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +4.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng QAR là ﷼0.9646, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.04812.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang QAR là ﷼0.06 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +4.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0191 | +5.52% | |
![]() Spot | $ 0.019 | +3.54% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01909 | +4.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.0191, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.52%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.0191 và +5.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01909 và +4.89%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi REZ sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.06QAR |
2REZ | 0.13QAR |
3REZ | 0.2QAR |
4REZ | 0.27QAR |
5REZ | 0.34QAR |
6REZ | 0.41QAR |
7REZ | 0.48QAR |
8REZ | 0.55QAR |
9REZ | 0.62QAR |
10REZ | 0.69QAR |
10000REZ | 693.42QAR |
50000REZ | 3,467.10QAR |
100000REZ | 6,934.20QAR |
500000REZ | 34,671.00QAR |
1000000REZ | 69,342.00QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 14.42REZ |
2QAR | 28.84REZ |
3QAR | 43.26REZ |
4QAR | 57.68REZ |
5QAR | 72.10REZ |
6QAR | 86.52REZ |
7QAR | 100.94REZ |
8QAR | 115.37REZ |
9QAR | 129.79REZ |
10QAR | 144.21REZ |
100QAR | 1,442.12REZ |
500QAR | 7,210.63REZ |
1000QAR | 14,421.27REZ |
5000QAR | 72,106.37REZ |
10000QAR | 144,212.74REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang QAR và từ QAR sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000REZ sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.59 INR |
![]() | Rp288.98 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.63 THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.76 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.65 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.74 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.59 INR , 1 REZ = Rp288.98 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.79 |
![]() | 0.001575 |
![]() | 0.06564 |
![]() | 137.36 |
![]() | 55.75 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.9806 |
![]() | 137.36 |
![]() | 188.42 |
![]() | 778.74 |
![]() | 601.78 |
![]() | 0.06602 |
![]() | 92,127.85 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 9.04 |
![]() | 37.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

คู่มือการซื้อขายและราคาล่าสุดของเหรียญ FORM
FORM coin, as the core of the SocialFi ecosystem, is reshaping the economic model of social networks.

YZi Labs ลงทุนกลยุทธ์ใน Plume Network เพื่อเร่งความนิยมของ RWA
ผู้บริหารลงทุนหลักของ YZi Labs Max Coniglio ย้ำถึงความสำคัญทางกลยุทธ์ของการลงทุนนี้

Bubblemaps (BMT): นำความโปร่งใสสู่การกระจายโทเค็นใน Web3
Bubblemaps เป็นแพลตฟอร์มการวิเคราะห์บล็อกเชนที่สร้างภาพของการเป็นเจ้าของโทเค็นในเครือข่ายต่าง ๆ ในรูปแบบที่เห็นได้

ข่าวประจำวัน
CME Solana futures หนักใจในวันแรกของการซื้อขาย

PancakeSwap: ลีดเดอร์ในการซื้อขายแบบไม่มีกลางในปี 2025
ในปี 2025 ตั้งแต่กระแสน้ำทุกของเทคโนโลยี PancakeSwap กำลังกำหนดใหม่ในอนาคตของ DeFi (การเงินดิจิทัล)

เหรียญ CAKE: ดาวเรืองสู่ฟิลด์ DeFi ในปี 2025
เหรียญ CAKE เป็นโทเคนเกิดจาก PancakeSwap ซึ่งเป็นดีเอ็กซ์เซ็นทรัล (DEX) ที่ดำเนินการบนเครือข่ายบล็อกเชนประสิทธิภาพสูง