Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang South Korean Won (KRW)
XRD/KRW: 1 XRD ≈ ₩9.65 KRW
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩9.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng KRW là ₩137,483,169,330,726.51. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng KRW đã tăng ₩0.00005521, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng KRW là ₩867.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩7.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang KRW là ₩9.65 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007226 | +1.02% | |
![]() Spot | $ 0.00000366 | +1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0072 | +1.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007226, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.02%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007226 và +1.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.0072 và +1.41%.
Bảng chuyển đổi Radix sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XRD sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 9.65KRW |
2XRD | 19.30KRW |
3XRD | 28.95KRW |
4XRD | 38.60KRW |
5XRD | 48.25KRW |
6XRD | 57.90KRW |
7XRD | 67.55KRW |
8XRD | 77.20KRW |
9XRD | 86.85KRW |
10XRD | 96.50KRW |
100XRD | 965.06KRW |
500XRD | 4,825.32KRW |
1000XRD | 9,650.65KRW |
5000XRD | 48,253.28KRW |
10000XRD | 96,506.56KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.1036XRD |
2KRW | 0.2072XRD |
3KRW | 0.3108XRD |
4KRW | 0.4144XRD |
5KRW | 0.518XRD |
6KRW | 0.6217XRD |
7KRW | 0.7253XRD |
8KRW | 0.8289XRD |
9KRW | 0.9325XRD |
10KRW | 1.03XRD |
1000KRW | 103.61XRD |
5000KRW | 518.09XRD |
10000KRW | 1,036.19XRD |
50000KRW | 5,180.99XRD |
100000KRW | 10,361.98XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang KRW và từ KRW sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₩9.65 KRW |
![]() | ₴0.3 UAH |
![]() | NT$0.23 TWD |
![]() | ₨2.01 PKR |
![]() | ₱0.4 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.16 CZK |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | RM0.03 MYR |
![]() | zł0.03 PLN |
![]() | kr0.07 SEK |
![]() | R0.13 ZAR |
![]() | Rs2.21 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0164 |
![]() | 0.000004461 |
![]() | 0.0001891 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1577 |
![]() | 0.0005994 |
![]() | 0.002908 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.5337 |
![]() | 2.22 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.0001886 |
![]() | 241.89 |
![]() | 0.000004461 |
![]() | 0.02622 |
![]() | 0.1028 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

¿Qué es la criptomoneda XRP: Guía para principiantes
Guía completa para explorar activos criptográficos XRP: Comprender las diferencias entre él y Bitcoin, su aplicación en pagos transfronterizos, métodos de compra y almacenamiento, y perspectivas de desarrollo futuro.

¿Qué es WEPE Coin? Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión
Como una estrella en ascenso en el ecosistema Web3, la moneda WEPE está atrayendo la atención de los inversores con su única cultura de memes y funciones prácticas.

¿Qué es Vine Coin? Una guía imprescindible para inversores de Web3
Vine Coin (VINE) está impulsando una nueva ola de inversión en Web3, captando la atención con su volatilidad de precio.

Análisis de tendencia de precios de XCN y perspectivas de inversión
Explora la increíble travesía del precio de XCN: desde mínimos hasta nuevos máximos. Análisis profundo de avances técnicos, sentimiento del mercado y estrategias de inversión para aprovechar la oportunidad de retorno potencial de 10x de la criptomoneda Chain.

¿Cuál es el precio del token GRASS? ¿Qué es el proyecto Grass?
Los inversores pueden comprar y vender fácilmente el Token GRASS en el intercambio Gate.io y participar en esta red emergente de recopilación de datos de inteligencia artificial.

¿Qué es Hyperliquid? ¿Dónde puedo comprar tokens HYPE?
El ascenso de Hyperliquid no se debe solo a su innovación tecnológica, sino más importante aún, a su modelo de desarrollo único impulsado por la comunidad.