Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
XRD/LKR: 1 XRD ≈ Rs2.21 LKR
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs2.21. Với nguồn cung lưu hành là 10,690,600,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng LKR là Rs7,219,184,864,729.90. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng LKR đã giảm Rs-0.00008592, thể hiện mức giảm -1.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng LKR là Rs198.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs1.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang LKR là Rs2.21 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007258 | -1.38% | |
![]() Spot | $ 0.00000383 | +0.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00723 | -3.60% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007258, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.38%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007258 và -1.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00723 và -3.60%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi XRD sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 2.21LKR |
2XRD | 4.42LKR |
3XRD | 6.64LKR |
4XRD | 8.85LKR |
5XRD | 11.07LKR |
6XRD | 13.28LKR |
7XRD | 15.50LKR |
8XRD | 17.71LKR |
9XRD | 19.93LKR |
10XRD | 22.14LKR |
100XRD | 221.49LKR |
500XRD | 1,107.46LKR |
1000XRD | 2,214.93LKR |
5000XRD | 11,074.67LKR |
10000XRD | 22,149.34LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.4514XRD |
2LKR | 0.9029XRD |
3LKR | 1.35XRD |
4LKR | 1.80XRD |
5LKR | 2.25XRD |
6LKR | 2.70XRD |
7LKR | 3.16XRD |
8LKR | 3.61XRD |
9LKR | 4.06XRD |
10LKR | 4.51XRD |
1000LKR | 451.48XRD |
5000LKR | 2,257.40XRD |
10000LKR | 4,514.80XRD |
50000LKR | 22,574.03XRD |
100000LKR | 45,148.06XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang LKR và từ LKR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.61 INR |
![]() | Rp110.85 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.24 THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.68 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.25 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.05 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.61 INR , 1 XRD = Rp110.85 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07516 |
![]() | 0.00001969 |
![]() | 0.0008656 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.7032 |
![]() | 0.00259 |
![]() | 0.01274 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.29 |
![]() | 9.54 |
![]() | 7.71 |
![]() | 0.0008633 |
![]() | 1,040.61 |
![]() | 1.17 |
![]() | 0.0000197 |
![]() | 0.1713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Moneda de Níquel: Valor, Historia y Guía de Coleccionismo
Explora el cautivador mundo de la moneda de níquel, desde su rica historia hasta sus variedades raras.

¿Cuál es la mejor criptomoneda para comprar en este momento?
Bitcoin sigue siendo el líder indiscutible en el campo de la inversión en activos de criptomoneda.

Todo lo que necesitas saber sobre XRP y noticias relacionadas con la SEC
Mirando hacia adelante, los posibles cambios en el liderazgo de la SEC pueden beneficiar aún más a XRP y a la industria de criptomonedas en general.

¿Qué es Grokcoin? ¿Cómo está relacionado con el Grok AI de Elon Musk?
La popular moneda meme en cadena GROKCOIN fue listada en la Zona de Innovación de Gate.io hoy temprano.

¿Qué es Grokcoin y cómo puedo comprar Grokcoin?
En el mundo de las criptomonedas, nuevos tokens surgen en un flujo interminable, y Grokcoin ha ido surgiendo gradualmente en los últimos años con su trasfondo único y desempeño en el mercado.

¿Qué es Grokcoin: análisis completo de precio, compra, minería y billetera
¿Qué es Grokcoin: análisis completo de precio, compra, minería y billetera