Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang South African Rand (ZAR)
XRD/ZAR: 1 XRD ≈ R0.13 ZAR
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD được chuyển đổi thành South African Rand (ZAR) là R0.1265. Với nguồn cung lưu hành là 10,690,600,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng ZAR là R23,576,730,116.87. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng ZAR đã giảm R-0.00008972, thể hiện mức giảm -1.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng ZAR là R11.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R0.1098.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang ZAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang ZAR là R0.12 ZAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/ZAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/ZAR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00726 | -1.31% | |
![]() Spot | $ 0.00000383 | +0.52% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00722 | -3.73% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.00726, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.31%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.00726 và -1.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00722 và -3.73%.
Bảng chuyển đổi Radix sang South African Rand
Bảng chuyển đổi XRD sang ZAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.12ZAR |
2XRD | 0.25ZAR |
3XRD | 0.37ZAR |
4XRD | 0.5ZAR |
5XRD | 0.63ZAR |
6XRD | 0.75ZAR |
7XRD | 0.88ZAR |
8XRD | 1.01ZAR |
9XRD | 1.13ZAR |
10XRD | 1.26ZAR |
1000XRD | 126.57ZAR |
5000XRD | 632.89ZAR |
10000XRD | 1,265.78ZAR |
50000XRD | 6,328.90ZAR |
100000XRD | 12,657.80ZAR |
Bảng chuyển đổi ZAR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZAR | 7.90XRD |
2ZAR | 15.80XRD |
3ZAR | 23.70XRD |
4ZAR | 31.60XRD |
5ZAR | 39.50XRD |
6ZAR | 47.40XRD |
7ZAR | 55.30XRD |
8ZAR | 63.20XRD |
9ZAR | 71.10XRD |
10ZAR | 79.00XRD |
100ZAR | 790.02XRD |
500ZAR | 3,950.13XRD |
1000ZAR | 7,900.26XRD |
5000ZAR | 39,501.30XRD |
10000ZAR | 79,002.61XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang ZAR và từ ZAR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XRD sang ZAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZAR sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.61 INR |
![]() | Rp110.85 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.24 THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.68 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.25 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.05 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.61 INR , 1 XRD = Rp110.85 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZAR
ETH chuyển đổi sang ZAR
USDT chuyển đổi sang ZAR
XRP chuyển đổi sang ZAR
BNB chuyển đổi sang ZAR
SOL chuyển đổi sang ZAR
USDC chuyển đổi sang ZAR
ADA chuyển đổi sang ZAR
DOGE chuyển đổi sang ZAR
TRX chuyển đổi sang ZAR
STETH chuyển đổi sang ZAR
SMART chuyển đổi sang ZAR
PI chuyển đổi sang ZAR
WBTC chuyển đổi sang ZAR
LEO chuyển đổi sang ZAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZAR, ETH sang ZAR, USDT sang ZAR, BNB sang ZAR, SOL sang ZAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.31 |
![]() | 0.0003447 |
![]() | 0.01514 |
![]() | 28.69 |
![]() | 12.30 |
![]() | 0.04532 |
![]() | 0.223 |
![]() | 28.69 |
![]() | 40.17 |
![]() | 167.02 |
![]() | 135.01 |
![]() | 0.0151 |
![]() | 18,209.19 |
![]() | 20.57 |
![]() | 0.0003448 |
![]() | 2.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South African Rand nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZAR sang GT, ZAR sang USDT,ZAR sang BTC,ZAR sang ETH,ZAR sang USBT , ZAR sang PEPE, ZAR sang EIGEN, ZAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn South African Rand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South African Rand hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng South African Rand hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang ZAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang South African Rand (ZAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang South African Rand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang South African Rand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài South African Rand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South African Rand (ZAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Nickel Coin: Giá trị, Lịch sử và Hướng dẫn Sưu tập
Khám phá thế giới hấp dẫn của đồng nickel, từ lịch sử phong phú đến các loại hiếm.

What Is the Best Tiền điện tử to Buy Right Now?
Bitcoin vẫn là người lãnh đạo không thể chối cãi trong lĩnh vực đầu tư Tiền điện tử.

Mọi thứ bạn cần biết về XRP và tin tức liên quan đến SEC
Nhìn về phía trước, những thay đổi tiềm năng trong ban lãnh đạo SEC có thể mang lại lợi ích hơn nữa cho XRP và ngành công nghiệp tiền điện tử rộng lớn hơn.

Grokcoin là gì? Nó liên quan như thế nào đến trí tuệ nhân tạo Grok của Elon Musk?
Đồng tiền biểu tượng trên chuỗi GROKCOIN phổ biến đã được niêm yết trên Khu sáng tạo Gate.io vào sáng nay.

Grokcoin là gì và làm thế nào để tôi có thể mua Grokcoin?
Trong thế giới tiền điện tử, các token mới nổi lên liên tục, và Grokcoin dần trỗi dậy trong những năm gần đây với nền tảng và hiệu suất thị trường độc đáo của mình.

Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví
Grokcoin là gì: phân tích đầy đủ về giá cả, mua bán, đào và ví