Chuyển đổi 1 Binance Coin (BNB) sang South Korean Won (KRW)
BNB/KRW: 1 BNB ≈ ₩790,059.23 KRW
Binance Coin Thị trường hôm nay
Binance Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binance Coin được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩790,059.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,888,000.00 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin tính bằng KRW là ₩153,510,375,558,682,955.16. Trong 24h qua, giá của Binance Coin tính bằng KRW đã tăng ₩11.09, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin tính bằng KRW là ₩1,050,624.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩53.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1BNB sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang KRW là ₩790,059.23 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá BNB/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Binance Coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 592.00 | +1.89% | |
![]() Spot | $ 0.007048 | -0.26% | |
![]() Spot | $ 591.60 | +2.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 591.55 | +2.59% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của BNB/USDT là $592.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.89%, Giá giao dịch Giao ngay BNB/USDT là $592.00 và +1.89%, và Giá giao dịch Hợp đồng BNB/USDT là $591.55 và +2.59%.
Bảng chuyển đổi Binance Coin sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi BNB sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNB | 790,059.23KRW |
2BNB | 1,580,118.46KRW |
3BNB | 2,370,177.70KRW |
4BNB | 3,160,236.93KRW |
5BNB | 3,950,296.16KRW |
6BNB | 4,740,355.40KRW |
7BNB | 5,530,414.63KRW |
8BNB | 6,320,473.86KRW |
9BNB | 7,110,533.10KRW |
10BNB | 7,900,592.33KRW |
100BNB | 79,005,923.33KRW |
500BNB | 395,029,616.68KRW |
1000BNB | 790,059,233.36KRW |
5000BNB | 3,950,296,166.80KRW |
10000BNB | 7,900,592,333.60KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang BNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.000001265BNB |
2KRW | 0.000002531BNB |
3KRW | 0.000003797BNB |
4KRW | 0.000005062BNB |
5KRW | 0.000006328BNB |
6KRW | 0.000007594BNB |
7KRW | 0.00000886BNB |
8KRW | 0.00001012BNB |
9KRW | 0.00001139BNB |
10KRW | 0.00001265BNB |
100000000KRW | 126.57BNB |
500000000KRW | 632.86BNB |
1000000000KRW | 1,265.72BNB |
5000000000KRW | 6,328.63BNB |
10000000000KRW | 12,657.27BNB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ BNB sang KRW và từ KRW sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000BNB sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KRW sang BNB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | $593.2 USD |
![]() | €531.45 EUR |
![]() | ₹49,557.35 INR |
![]() | Rp8,998,687.22 IDR |
![]() | $804.62 CAD |
![]() | £445.49 GBP |
![]() | ฿19,565.4 THB |
Binance Coin | 1 BNB |
---|---|
![]() | ₽54,816.84 RUB |
![]() | R$3,226.59 BRL |
![]() | د.إ2,178.53 AED |
![]() | ₺20,247.34 TRY |
![]() | ¥4,183.96 CNY |
![]() | ¥85,421.81 JPY |
![]() | $4,621.86 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 BNB = $593.2 USD, 1 BNB = €531.45 EUR, 1 BNB = ₹49,557.35 INR , 1 BNB = Rp8,998,687.22 IDR,1 BNB = $804.62 CAD, 1 BNB = £445.49 GBP, 1 BNB = ฿19,565.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01751 |
![]() | 0.000004458 |
![]() | 0.0001947 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1553 |
![]() | 0.0006328 |
![]() | 0.002804 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.5056 |
![]() | 2.16 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.0001961 |
![]() | 258.37 |
![]() | 0.258 |
![]() | 0.000004457 |
![]() | 0.03861 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance Coin của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Nhập số lượng BNB của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

Token TCC: Token yang Muncul di Rantai BNB yang Memicu Diskusi Hangat dari Tweet CZ
Artikel ini mengambil pandangan mendalam tentang kenaikan token TCC di BNB Chain, dari diskusi panas yang dipicu oleh twit CZ hingga model ekonomi lengkung bersama yang unik.

Memahami Broccoli/WBNB: Tinjauan Mendalam tentang Pasangan Perdagangan Kripto Ini
Artikel ini mengeksplorasi dasar-dasar pasangan perdagangan Broccoli/WBNB, signifikansinya di BNB Smart Chain, dan mengapa layak untuk diperhatikan pada tahun 2025.

Token Anjing Peliharaan CZ Broccoli (714): Sebuah Memecoin Komunitas yang Populer di Rantai BNB
Apakah kamu pernah mendengar tentang token CZS DOG BROCCOLI? Memecoin ini yang naik di Rantai BNB sedang menciptakan kehebohan di dunia cryptocurrency.

Token BADAI: Platform Agen AI yang Mengubah Revolusi Rantai BNB
Artikel ini menjelaskan bagaimana BADAI menetapkan standar baru untuk solusi yang didorong AI di ruang Web3, termasuk model pendapatan multi-dimensi dan ekosistem agen ganda yang berwarna-warni.

Koin CAPTAINBNB: Maskot Rantai BNB dan Koin Meme
Temukan CAPTAINBNB, koin meme yang terinspirasi oleh avatar robot CZ dan maskot resmi BNB Chain.

PERRY Token: Bintang Muda Baru di Ekosistem BNB Smart Chain
Artikel tersebut menganalisis secara detail kebetulan waktu antara token PERRY dan anjing peliharaan CZ, serta spekulasi dan diskusi komunitas tentang hal tersebut.
Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Apa itu BNB?

Apa itu BOB (Build On BNB)

Token CAPTAINBNB: Token Asli yang Menguasai Revolusi Meme Rantai BNB

Memahami Prasasti Rantai BNB: Penjelasan BRC-20, BSC-20, BNBS-20

Sepuluh Kali Lipat Dalam Lima Hari—Dapatkah Cat Memimpin Serangan Meme BNB?
