Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0007663. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,354,302,000.00 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng EUR là €2,989,382.44. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng EUR đã tăng €0.00002595, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.13%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng EUR là €16.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002059.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.13% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Euro
Bảng chuyển đổi PZM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.00EUR |
2PZM | 0.00EUR |
3PZM | 0.00EUR |
4PZM | 0.00EUR |
5PZM | 0.00EUR |
6PZM | 0.00EUR |
7PZM | 0.00EUR |
8PZM | 0.00EUR |
9PZM | 0.00EUR |
10PZM | 0.00EUR |
1000000PZM | 766.30EUR |
5000000PZM | 3,831.54EUR |
10000000PZM | 7,663.08EUR |
50000000PZM | 38,315.40EUR |
100000000PZM | 76,630.80EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,304.95PZM |
2EUR | 2,609.91PZM |
3EUR | 3,914.87PZM |
4EUR | 5,219.83PZM |
5EUR | 6,524.79PZM |
6EUR | 7,829.74PZM |
7EUR | 9,134.70PZM |
8EUR | 10,439.66PZM |
9EUR | 11,744.62PZM |
10EUR | 13,049.58PZM |
100EUR | 130,495.82PZM |
500EUR | 652,479.10PZM |
1000EUR | 1,304,958.20PZM |
5000EUR | 6,524,791.04PZM |
10000EUR | 13,049,582.08PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang EUR và từ EUR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PZM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | د.ا0 JOD |
![]() | ₸0.41 KZT |
![]() | $0 BND |
![]() | ل.ل76.55 LBP |
![]() | ֏0.33 AMD |
![]() | RF1.15 RWF |
![]() | K0 PGK |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ﷼0 QAR |
![]() | P0.01 BWP |
![]() | Br0 BYN |
![]() | $0.05 DOP |
![]() | ₮2.92 MNT |
![]() | MT0.05 MZN |
![]() | ZK0.02 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $undefined USD, 1 PZM = € EUR, 1 PZM = ₹ INR , 1 PZM = Rp IDR,1 PZM = $ CAD, 1 PZM = £ GBP, 1 PZM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.36 |
![]() | 0.006659 |
![]() | 0.2818 |
![]() | 558.16 |
![]() | 235.64 |
![]() | 0.8909 |
![]() | 4.35 |
![]() | 557.98 |
![]() | 795.80 |
![]() | 3,333.32 |
![]() | 2,350.38 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 364,293.73 |
![]() | 0.006633 |
![]() | 39.06 |
![]() | 153.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Прогноз ціни API3 на 2025 рік: потенційний зріст і ключові фактори
Дослідження потенційного зростання API3 до $2 до 2025 року, ключові фактори, прогнози та ризики.

Останні новини EOS: Мережа EOS перейменована на Vaulta, EOS зростає більше 30%
Сьогодні мережа EOS оголосила, що вона буде перейменована на Vaulta, що позначає офіційний запуск стратегічної трансформації до банківської Web3.

Токен SIREN: Криптовалюта, яку приводить у рух штучний інтелект, натхненний грецькою міфологією
Стаття вводить SirenAI, основну силу SIREN, та аналізує її унікальні переваги та потенційні ризики на ринку криптовалюти.

Що таке монета Мубарака? Як купити монету Мубарака?
Ця стаття досліджує монету Мубарака, нову криптовалюту, яка планує запустити в 2025 році.

Ціна FARTCOIN: де купити токени FARTCOIN?
Стаття деталізує основні концепції FARTCOIN, інноваційне застосування платформи Терміналу Правди та її досягнення в галузі досвіду спілкування з штучним інтелектом.

Яка Ціна на Токен Celestia (TIA)? Що Таке Проект Celestia?
Celestia надає нове рішення для масштабованості та досвіду розробника блокчейну завдяки модульному дизайну, причому токен TIA стає ключовим показником для вимірювання його екосистемної вартості.