Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Qatari Riyal (QAR)
PZM/QAR: 1 PZM ≈ ﷼0.00 QAR
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PZM được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.002963. Với nguồn cung lưu hành là 4,355,057,757.93 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng QAR là ﷼46,982,175.02. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.00005068, thể hiện mức giảm -5.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng QAR là ﷼65.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0008365.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang QAR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang QAR là ﷼0.00 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -5.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi PZM sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0.00QAR |
2PZM | 0.00QAR |
3PZM | 0.00QAR |
4PZM | 0.01QAR |
5PZM | 0.01QAR |
6PZM | 0.01QAR |
7PZM | 0.02QAR |
8PZM | 0.02QAR |
9PZM | 0.02QAR |
10PZM | 0.02QAR |
100000PZM | 296.37QAR |
500000PZM | 1,481.86QAR |
1000000PZM | 2,963.72QAR |
5000000PZM | 14,818.62QAR |
10000000PZM | 29,637.24QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 337.41PZM |
2QAR | 674.82PZM |
3QAR | 1,012.23PZM |
4QAR | 1,349.65PZM |
5QAR | 1,687.06PZM |
6QAR | 2,024.47PZM |
7QAR | 2,361.89PZM |
8QAR | 2,699.30PZM |
9QAR | 3,036.71PZM |
10QAR | 3,374.13PZM |
100QAR | 33,741.32PZM |
500QAR | 168,706.64PZM |
1000QAR | 337,413.28PZM |
5000QAR | 1,687,066.44PZM |
10000QAR | 3,374,132.89PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang QAR và từ QAR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000PZM sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.35 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR , 1 PZM = Rp12.35 IDR,1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
TON chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.79 |
![]() | 0.001575 |
![]() | 0.06564 |
![]() | 137.36 |
![]() | 55.75 |
![]() | 0.2192 |
![]() | 0.9806 |
![]() | 137.36 |
![]() | 188.42 |
![]() | 778.74 |
![]() | 601.78 |
![]() | 0.06602 |
![]() | 92,127.85 |
![]() | 0.001579 |
![]() | 9.04 |
![]() | 37.21 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Token BID: Uma plataforma de monetização de ativos digitais para criadores de conteúdo impulsionados por IA
O token BID lidera a revolução na criação de conteúdo de IA.

Token SIREN: Análise de Investimento 2025 em Ativos Cripto Impulsionados por IA Inspirados na Mitologia Grega
Explore token SIREN: um ativo cripto inovador que combina a mitologia grega e a tecnologia de IA

Tudo o que precisa de saber sobre Nillion (NIL)
Nillion (NIL) tornou-se rapidamente o foco da comunidade de criptomoedas e tecnologia com sua tecnologia única de aprimoramento de privacidade.

BinaryX Renames to FORM: Mapeamento de Token e Desenvolvimento do Projeto GameFi
BinaryX é renomeado para FORM, marcando uma grande transformação do projeto GameFi

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Roam Network 2025: O Futuro das Redes WiFi Descentralizadas
Este artigo mergulha na visão da Roam Network 2025