Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Mongolian Tögrög (MNT)
PZM/MNT: 1 PZM ≈ ₮2.78 MNT
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PZM được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮2.77. Với nguồn cung lưu hành là 4,355,057,757.93 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng MNT là ₮41,305,418,338,779.10. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng MNT đã giảm ₮-0.00005068, thể hiện mức giảm -5.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng MNT là ₮61,161.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮0.7844.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang MNT là ₮2.77 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -5.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi PZM sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 2.77MNT |
2PZM | 5.55MNT |
3PZM | 8.33MNT |
4PZM | 11.11MNT |
5PZM | 13.89MNT |
6PZM | 16.67MNT |
7PZM | 19.45MNT |
8PZM | 22.23MNT |
9PZM | 25.01MNT |
10PZM | 27.78MNT |
100PZM | 277.89MNT |
500PZM | 1,389.45MNT |
1000PZM | 2,778.91MNT |
5000PZM | 13,894.55MNT |
10000PZM | 27,789.11MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.3598PZM |
2MNT | 0.7197PZM |
3MNT | 1.07PZM |
4MNT | 1.43PZM |
5MNT | 1.79PZM |
6MNT | 2.15PZM |
7MNT | 2.51PZM |
8MNT | 2.87PZM |
9MNT | 3.23PZM |
10MNT | 3.59PZM |
1000MNT | 359.85PZM |
5000MNT | 1,799.26PZM |
10000MNT | 3,598.53PZM |
50000MNT | 17,992.65PZM |
100000MNT | 35,985.30PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang MNT và từ MNT sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PZM sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MNT sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.35 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR , 1 PZM = Rp12.35 IDR,1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
TON chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006181 |
![]() | 0.00000168 |
![]() | 0.00007 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.05946 |
![]() | 0.0002337 |
![]() | 0.001045 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.2009 |
![]() | 0.8305 |
![]() | 0.6418 |
![]() | 0.00007041 |
![]() | 98.25 |
![]() | 0.000001684 |
![]() | 0.009643 |
![]() | 0.03969 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Что такое криптовалюта XRP: Руководство для новичков
Комплексное руководство по изучению криптовалюты XRP: Понимание различий между ней и Bitcoin, ее применение в международных платежах, способы покупки и хранения, а также перспективы будущего развития.

Что такое монета WEPE? Цена, руководство по покупке и перспективы инвестирования
Как восходящая звезда в экосистеме Web3, монета WEPE привлекает внимание инвесторов своей уникальной мемной культурой и практичными функциями.

Что такое Vine Coin? Обязательное руководство для инвесторов Web3
Токен Vine (VINE) стимулирует новую волну инвестиций в Web3, привлекая внимание своей волатильностью цены.

XCN Анализ тенденций цен и перспективы инвестирования
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

Какова цена токена GRASS? Что такое проект Grass?
Инвесторы могут легко покупать и продавать токен GRASS на бирже Gate.io и участвовать в этой развивающейся сети сбора данных искусственного интеллекта.

Что такое Hyperliquid? Где можно купить токены HYPE?
Рост Hyperliquid обусловлен не только его технологическими инновациями, но, что более важно, его уникальной моделью развития, основанной на сообществе.