Chuyển đổi 1 Prizm (PZM) sang Lebanese Pound (LBP)
PZM/LBP: 1 PZM ≈ ل.ل72.87 LBP
Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PZM được chuyển đổi thành Lebanese Pound (LBP) là ل.ل72.87. Với nguồn cung lưu hành là 4,355,057,757.93 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng LBP là ل.ل28,403,798,415,338,595.29. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng LBP đã giảm ل.ل-0.00005068, thể hiện mức giảm -5.86%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng LBP là ل.ل1,603,840.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل20.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PZM sang LBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang LBP là ل.ل72.87 LBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.86% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PZM/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PZM/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PZM/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PZM/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi PZM sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 72.87LBP |
2PZM | 145.74LBP |
3PZM | 218.61LBP |
4PZM | 291.48LBP |
5PZM | 364.35LBP |
6PZM | 437.23LBP |
7PZM | 510.10LBP |
8PZM | 582.97LBP |
9PZM | 655.84LBP |
10PZM | 728.71LBP |
100PZM | 7,287.17LBP |
500PZM | 36,435.89LBP |
1000PZM | 72,871.79LBP |
5000PZM | 364,358.97LBP |
10000PZM | 728,717.95LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.01372PZM |
2LBP | 0.02744PZM |
3LBP | 0.04116PZM |
4LBP | 0.05489PZM |
5LBP | 0.06861PZM |
6LBP | 0.08233PZM |
7LBP | 0.09605PZM |
8LBP | 0.1097PZM |
9LBP | 0.1235PZM |
10LBP | 0.1372PZM |
10000LBP | 137.22PZM |
50000LBP | 686.13PZM |
100000LBP | 1,372.27PZM |
500000LBP | 6,861.36PZM |
1000000LBP | 13,722.73PZM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PZM sang LBP và từ LBP sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PZM sang LBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LBP sang PZM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.35 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR , 1 PZM = Rp12.35 IDR,1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
LINK chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002357 |
![]() | 0.000000064 |
![]() | 0.000002669 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.002267 |
![]() | 0.000008915 |
![]() | 0.00003988 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.007663 |
![]() | 0.03167 |
![]() | 0.02447 |
![]() | 0.000002685 |
![]() | 3.74 |
![]() | 0.0000000642 |
![]() | 0.0003677 |
![]() | 0.001513 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT,LBP sang BTC,LBP sang ETH,LBP sang USBT , LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại bằng Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Token BID: Uma plataforma de monetização de ativos digitais para criadores de conteúdo impulsionados por IA
O token BID lidera a revolução na criação de conteúdo de IA.

Token SIREN: Análise de Investimento 2025 em Ativos Cripto Impulsionados por IA Inspirados na Mitologia Grega
Explore token SIREN: um ativo cripto inovador que combina a mitologia grega e a tecnologia de IA

Tudo o que precisa de saber sobre Nillion (NIL)
Nillion (NIL) tornou-se rapidamente o foco da comunidade de criptomoedas e tecnologia com sua tecnologia única de aprimoramento de privacidade.

BinaryX Renames to FORM: Mapeamento de Token e Desenvolvimento do Projeto GameFi
BinaryX é renomeado para FORM, marcando uma grande transformação do projeto GameFi

Elixir (ELX): Líder em Soluções de Liquidez DeFi em 2025
Este artigo apresenta a arquitetura de rede inovadora do Elixir

Roam Network 2025: O Futuro das Redes WiFi Descentralizadas
Este artigo mergulha na visão da Roam Network 2025