PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Guinean Franc (GNF)

PHR/GNF: 1 PHR ≈ GFr5.87 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr5.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng GNF là GFr1,560,892,303,121.9. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng GNF đã tăng GFr0.5057, biểu thị mức tăng +9.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng GNF là GFr76,709.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr0.7488.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang GNF

GFr5.87+9.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang GNF là GFr5.87 GNF, với tỷ lệ thay đổi là +9.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi PHR sang GNF

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1PHR
5.87GNF
2PHR
11.75GNF
3PHR
17.63GNF
4PHR
23.5GNF
5PHR
29.38GNF
6PHR
35.26GNF
7PHR
41.14GNF
8PHR
47.01GNF
9PHR
52.89GNF
10PHR
58.77GNF
100PHR
587.73GNF
500PHR
2,938.66GNF
1000PHR
5,877.33GNF
5000PHR
29,386.67GNF
10000PHR
58,773.35GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang PHR

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1GNF
0.1701PHR
2GNF
0.3402PHR
3GNF
0.5104PHR
4GNF
0.6805PHR
5GNF
0.8507PHR
6GNF
1.02PHR
7GNF
1.19PHR
8GNF
1.36PHR
9GNF
1.53PHR
10GNF
1.7PHR
1000GNF
170.14PHR
5000GNF
850.72PHR
10000GNF
1,701.45PHR
50000GNF
8,507.25PHR
100000GNF
17,014.51PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang GNF và GNF sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHR sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNF sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.25 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002589
logo BTCBTC
0.0000006961
logo ETHETH
0.00003671
logo USDTUSDT
0.05752
logo XRPXRP
0.02873
logo BNBBNB
0.00009837
logo SOLSOL
0.0004825
logo USDCUSDC
0.05748
logo DOGEDOGE
0.3636
logo TRXTRX
0.2394
logo ADAADA
0.0926
logo STETHSTETH
0.00003685
logo WBTCWBTC
0.0000006968
logo SMARTSMART
50.65
logo LEOLEO
0.006115
logo AVAXAVAX
0.003005

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.