Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr8.78. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng GNF là GFr2,333,820,061,669.46. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng GNF đã giảm GFr-0.5495, biểu thị mức giảm -5.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng GNF là GFr76,709.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr0.7488.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang GNF là GFr8.78 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -5.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi PHR sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 8.78GNF |
2PHR | 17.57GNF |
3PHR | 26.36GNF |
4PHR | 35.15GNF |
5PHR | 43.93GNF |
6PHR | 52.72GNF |
7PHR | 61.51GNF |
8PHR | 70.3GNF |
9PHR | 79.08GNF |
10PHR | 87.87GNF |
100PHR | 878.76GNF |
500PHR | 4,393.84GNF |
1000PHR | 8,787.69GNF |
5000PHR | 43,938.46GNF |
10000PHR | 87,876.93GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.1137PHR |
2GNF | 0.2275PHR |
3GNF | 0.3413PHR |
4GNF | 0.4551PHR |
5GNF | 0.5689PHR |
6GNF | 0.6827PHR |
7GNF | 0.7965PHR |
8GNF | 0.9103PHR |
9GNF | 1.02PHR |
10GNF | 1.13PHR |
1000GNF | 113.79PHR |
5000GNF | 568.97PHR |
10000GNF | 1,137.95PHR |
50000GNF | 5,689.77PHR |
100000GNF | 11,379.55PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang GNF và GNF sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHR sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNF sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR, 1 PHR = Rp15.33 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
TON chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002806 |
![]() | 0.0000007335 |
![]() | 0.00003644 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.03038 |
![]() | 0.0001031 |
![]() | 0.05744 |
![]() | 0.0005451 |
![]() | 0.395 |
![]() | 0.2527 |
![]() | 0.1004 |
![]() | 0.00003599 |
![]() | 42.24 |
![]() | 0.0000007326 |
![]() | 0.006447 |
![]() | 0.01992 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.