Chuyển đổi 1 OVO NFT Platform (OVO) sang Indian Rupee (INR)
OVO/INR: 1 OVO ≈ ₹0.10 INR
OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.09582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000.00 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng INR là ₹1,320,873,590.78. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng INR đã tăng ₹0.000009892, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng INR là ₹34.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03341.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVO sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang INR là ₹0.09 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/INR trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001147 | +0.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVO/USDT là $0.001147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.87%, Giá giao dịch Giao ngay OVO/USDT là $0.001147 và +0.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OVO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0.09INR |
2OVO | 0.19INR |
3OVO | 0.28INR |
4OVO | 0.38INR |
5OVO | 0.47INR |
6OVO | 0.57INR |
7OVO | 0.67INR |
8OVO | 0.76INR |
9OVO | 0.86INR |
10OVO | 0.95INR |
10000OVO | 958.23INR |
50000OVO | 4,791.15INR |
100000OVO | 9,582.31INR |
500000OVO | 47,911.56INR |
1000000OVO | 95,823.13INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 10.43OVO |
2INR | 20.87OVO |
3INR | 31.30OVO |
4INR | 41.74OVO |
5INR | 52.17OVO |
6INR | 62.61OVO |
7INR | 73.05OVO |
8INR | 83.48OVO |
9INR | 93.92OVO |
10INR | 104.35OVO |
100INR | 1,043.58OVO |
500INR | 5,217.94OVO |
1000INR | 10,435.89OVO |
5000INR | 52,179.46OVO |
10000INR | 104,358.93OVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVO sang INR và từ INR sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OVO sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.1 INR |
![]() | Rp17.92 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.17 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR , 1 OVO = Rp17.92 IDR,1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2817 |
![]() | 0.00007135 |
![]() | 0.003105 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 0.04508 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.06 |
![]() | 34.44 |
![]() | 26.83 |
![]() | 0.003122 |
![]() | 4,079.74 |
![]() | 4.08 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.4306 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OVO NFT Platform
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.