OVO NFT PlatformChuyển đổi OVO NFT Platform (OVO) sang Indian Rupee (INR)

OVO/INR: 1 OVO ≈ ₹0.09707 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OVO NFT Platform Thị trường hôm nay

OVO NFT Platform đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09707. Với nguồn cung lưu hành là 165,000,000 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO tính bằng INR là ₹1,338,147,438.96. Trong 24h qua, giá của OVO tính bằng INR đã giảm ₹-0.0009995, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO tính bằng INR là ₹34.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVO sang INR

0.09707-1.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang INR là ₹0.09707 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/INR trong ngày qua.

Giao dịch OVO NFT Platform

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OVO NFT PlatformOVO/USDT
Giao ngay
$0.001161
-0.68%

The real-time trading price of OVO/USDT Spot is $0.001161, with a 24-hour trading change of -0.68%, OVO/USDT Spot is $0.001161 and -0.68%, and OVO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OVO sang INR

logo OVO NFT PlatformSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OVO
0.09INR
2OVO
0.19INR
3OVO
0.29INR
4OVO
0.38INR
5OVO
0.48INR
6OVO
0.58INR
7OVO
0.67INR
8OVO
0.77INR
9OVO
0.87INR
10OVO
0.97INR
10000OVO
970.76INR
50000OVO
4,853.81INR
100000OVO
9,707.62INR
500000OVO
48,538.13INR
1000000OVO
97,076.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang OVO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OVO NFT Platform
1INR
10.3OVO
2INR
20.6OVO
3INR
30.9OVO
4INR
41.2OVO
5INR
51.5OVO
6INR
61.8OVO
7INR
72.1OVO
8INR
82.4OVO
9INR
92.71OVO
10INR
103.01OVO
100INR
1,030.11OVO
500INR
5,150.58OVO
1000INR
10,301.17OVO
5000INR
51,505.89OVO
10000INR
103,011.78OVO

Bảng chuyển đổi số tiền OVO sang INR và INR sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OVO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR, 1 OVO = Rp17.61 IDR, 1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2546
logo BTCBTC
0.00006435
logo ETHETH
0.003345
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.67
logo BNBBNB
0.009813
logo SOLSOL
0.03961
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.25
logo ADAADA
8.58
logo TRXTRX
24.42
logo STETHSTETH
0.003327
logo SMARTSMART
3,809.66
logo WBTCWBTC
0.00006428
logo SUISUI
2.02
logo LINKLINK
0.4026

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn

01

Nhập số lượng OVO của bạn

Nhập số lượng OVO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OVO NFT Platform

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Tìm hiểu thêm về OVO NFT Platform (OVO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.