Chuyển đổi 1 OVO NFT Platform (OVO) sang Japanese Yen (JPY)
OVO/JPY: 1 OVO ≈ ¥0.17 JPY
OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.1651. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000.00 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng JPY là ¥3,924,484,339.79. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng JPY đã tăng ¥0.000009892, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng JPY là ¥60.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0576.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVO sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang JPY là ¥0.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVO/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001147 | +0.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVO/USDT là $0.001147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.87%, Giá giao dịch Giao ngay OVO/USDT là $0.001147 và +0.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OVO sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0.16JPY |
2OVO | 0.33JPY |
3OVO | 0.49JPY |
4OVO | 0.66JPY |
5OVO | 0.82JPY |
6OVO | 0.99JPY |
7OVO | 1.15JPY |
8OVO | 1.32JPY |
9OVO | 1.48JPY |
10OVO | 1.65JPY |
1000OVO | 165.16JPY |
5000OVO | 825.84JPY |
10000OVO | 1,651.69JPY |
50000OVO | 8,258.49JPY |
100000OVO | 16,516.99JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 6.05OVO |
2JPY | 12.10OVO |
3JPY | 18.16OVO |
4JPY | 24.21OVO |
5JPY | 30.27OVO |
6JPY | 36.32OVO |
7JPY | 42.38OVO |
8JPY | 48.43OVO |
9JPY | 54.48OVO |
10JPY | 60.54OVO |
100JPY | 605.43OVO |
500JPY | 3,027.18OVO |
1000JPY | 6,054.37OVO |
5000JPY | 30,271.85OVO |
10000JPY | 60,543.70OVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVO sang JPY và từ JPY sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OVO sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.1 INR |
![]() | Rp17.92 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.17 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR , 1 OVO = Rp17.92 IDR,1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1634 |
![]() | 0.00004139 |
![]() | 0.001801 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005822 |
![]() | 0.02615 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.67 |
![]() | 19.98 |
![]() | 15.57 |
![]() | 0.001811 |
![]() | 2,366.85 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.00004122 |
![]() | 0.2498 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OVO NFT Platform
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.