Chuyển đổi 1 OVO NFT Platform (OVO) sang Euro (EUR)
OVO/EUR: 1 OVO ≈ €0.00 EUR
OVO NFT Platform Thị trường hôm nay
OVO NFT Platform đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVO NFT Platform được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.001027. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 165,000,000.00 OVO, tổng vốn hóa thị trường của OVO NFT Platform tính bằng EUR là €151,903.02. Trong 24h qua, giá của OVO NFT Platform tính bằng EUR đã tăng €0.000009892, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVO NFT Platform tính bằng EUR là €0.3752, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0003583.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVO sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVO sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OVO NFT Platform
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.001147 | +0.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVO/USDT là $0.001147, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.87%, Giá giao dịch Giao ngay OVO/USDT là $0.001147 và +0.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi OVO NFT Platform sang Euro
Bảng chuyển đổi OVO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVO | 0.00EUR |
2OVO | 0.00EUR |
3OVO | 0.00EUR |
4OVO | 0.00EUR |
5OVO | 0.00EUR |
6OVO | 0.00EUR |
7OVO | 0.00EUR |
8OVO | 0.00EUR |
9OVO | 0.00EUR |
10OVO | 0.01EUR |
100000OVO | 102.75EUR |
500000OVO | 513.79EUR |
1000000OVO | 1,027.59EUR |
5000000OVO | 5,137.98EUR |
10000000OVO | 10,275.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 973.14OVO |
2EUR | 1,946.28OVO |
3EUR | 2,919.43OVO |
4EUR | 3,892.57OVO |
5EUR | 4,865.71OVO |
6EUR | 5,838.86OVO |
7EUR | 6,812.00OVO |
8EUR | 7,785.15OVO |
9EUR | 8,758.29OVO |
10EUR | 9,731.43OVO |
100EUR | 97,314.38OVO |
500EUR | 486,571.92OVO |
1000EUR | 973,143.85OVO |
5000EUR | 4,865,719.28OVO |
10000EUR | 9,731,438.57OVO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVO sang EUR và từ EUR sang OVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000OVO sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1OVO NFT Platform phổ biến
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.1 INR |
![]() | Rp17.92 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.04 THB |
OVO NFT Platform | 1 OVO |
---|---|
![]() | ₽0.11 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.04 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.17 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVO = $0 USD, 1 OVO = €0 EUR, 1 OVO = ₹0.1 INR , 1 OVO = Rp17.92 IDR,1 OVO = $0 CAD, 1 OVO = £0 GBP, 1 OVO = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.27 |
![]() | 0.006653 |
![]() | 0.2895 |
![]() | 557.92 |
![]() | 231.70 |
![]() | 0.9359 |
![]() | 4.20 |
![]() | 558.09 |
![]() | 751.95 |
![]() | 3,211.88 |
![]() | 2,502.79 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 380,434.90 |
![]() | 380.81 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 40.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OVO NFT Platform của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Nhập số lượng OVO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OVO NFT Platform hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OVO NFT Platform.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OVO NFT Platform sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OVO NFT Platform
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OVO NFT Platform sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OVO NFT Platform sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OVO NFT Platform sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OVO NFT Platform (OVO)

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.io AMA với OVO-Cung cấp Hệ sinh thái NFT Một điểm dừng và Siêu Nhân vật cho Metaverse
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Ask-Me-Anything) với Vincent, Nhà lãnh đạo Marketing và Cộng đồng của OVO, trên Twitter Space.