OneChuyển đổi One (ONE) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ONE/ILS: 1 ONE ≈ ₪0.001665 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

One Thị trường hôm nay

One đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001665. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng ILS là ₪59,427,446.56. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0001593, biểu thị mức giảm -8.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng ILS là ₪0.1087, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001513.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang ILS

0.001665-8.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang ILS là ₪0.001665 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -8.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/ILS trong ngày qua.

Giao dịch One

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OneONE/USDT
Giao ngay
$0.01048
0.61%
logo OneONE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01049
0.46%

The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01048, with a 24-hour trading change of 0.61%, ONE/USDT Spot is $0.01048 and 0.61%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01049 and 0.46%.

Bảng chuyển đổi One sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ONE sang ILS

logo OneSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ONE
0ILS
2ONE
0ILS
3ONE
0ILS
4ONE
0ILS
5ONE
0ILS
6ONE
0ILS
7ONE
0.01ILS
8ONE
0.01ILS
9ONE
0.01ILS
10ONE
0.01ILS
100000ONE
166.58ILS
500000ONE
832.94ILS
1000000ONE
1,665.88ILS
5000000ONE
8,329.44ILS
10000000ONE
16,658.88ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ONE

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo One
1ILS
600.28ONE
2ILS
1,200.56ONE
3ILS
1,800.84ONE
4ILS
2,401.12ONE
5ILS
3,001.4ONE
6ILS
3,601.68ONE
7ILS
4,201.96ONE
8ILS
4,802.24ONE
9ILS
5,402.52ONE
10ILS
6,002.8ONE
100ILS
60,028.01ONE
500ILS
300,140.06ONE
1000ILS
600,280.13ONE
5000ILS
3,001,400.67ONE
10000ILS
6,002,801.34ONE

Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang ILS và ILS sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1One phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp6.69 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.97
logo BTCBTC
0.001591
logo ETHETH
0.08532
logo USDTUSDT
132.5
logo XRPXRP
65.68
logo BNBBNB
0.2263
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
132.38
logo DOGEDOGE
836.58
logo TRXTRX
548.63
logo ADAADA
213.26
logo STETHSTETH
0.08538
logo WBTCWBTC
0.001592
logo SMARTSMART
115,165.04
logo LEOLEO
14.19
logo LINKLINK
10.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng One của bạn

01

Nhập số lượng ONE của bạn

Nhập số lượng ONE của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua One

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

Jトークンとは何ですか?JamboPhoneとは何ですか?

革新的なJamboPhoneと多様なブロックチェーンアプリケーション、およびコアアセットであるJ Tokenを通じて、Jamboは新興市場向けの包括的なWeb3エコシステムを構築しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESS: 無限のチェンバーで生まれた真の価値端末トークン

ONENESSの投資メカニズム、潜在的な価値、将来の発展の展望について詳細な分析を提供し、ブロックチェーン技術愛好家や暗号通貨投資家に包括的な洞察を提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONER Token: 孤独なミレニアル世代のための暗号資産、SOL上の暗号資産

LONERは、ソラナベースのトークンで、ミレニアル世代の孤独を捉えています。癒しのNFTコミックを通じて、ブロックチェーンの革新と感情の共鳴のユニークな融合を提供し、孤独な暗号通貨愛好家に訴えると同時に社会的孤立に対処しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11
OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

OctonetAI:カスタマイズされたAIツールが開発者を支援

最近、OctonetAIはSolanaエコを立ち上げました _.分散型AIネットワークのもう1つのプレイヤーとして、OctonetAIは包括的なAIエコシステムを提供します。_ 開発者、企業、研究者向け

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-06
JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

JONESY: フォートナイトからのクロスオーバーMEME

ゲームと暗号通貨の世界の交差点で、馴染みのあるキャラクターが熱い議論を引き起こしています- JONESY。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-05
gateLive AMA Recap-Imaginary Ones

gateLive AMA Recap-Imaginary Ones

無限の想像力を引き起こす使命を持ち、Imaginary Onesはゲーム、商品、デジタルストーリーテリングをシームレスに統合し、デジタルと現実の体験をつなぐImaginary Worldという独自のプラットフォームを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07

Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.