One Thị trường hôm nay
One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của One chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của One tính bằng ILS là ₪68,458,866.97. Trong 24h qua, giá của One tính bằng ILS đã tăng ₪0.000818, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của One tính bằng ILS là ₪0.1087, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001513.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang ILS là ₪0.001919 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/ILS trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01042 | 12.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01044 | 12.76% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01042, with a 24-hour trading change of 12.39%, ONE/USDT Spot is $0.01042 and 12.39%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01044 and 12.76%.
Bảng chuyển đổi One sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ONE sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0ILS |
2ONE | 0ILS |
3ONE | 0ILS |
4ONE | 0ILS |
5ONE | 0ILS |
6ONE | 0.01ILS |
7ONE | 0.01ILS |
8ONE | 0.01ILS |
9ONE | 0.01ILS |
10ONE | 0.01ILS |
100000ONE | 191.9ILS |
500000ONE | 959.53ILS |
1000000ONE | 1,919.06ILS |
5000000ONE | 9,595.3ILS |
10000000ONE | 19,190.6ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 521.08ONE |
2ILS | 1,042.17ONE |
3ILS | 1,563.26ONE |
4ILS | 2,084.35ONE |
5ILS | 2,605.44ONE |
6ILS | 3,126.52ONE |
7ILS | 3,647.61ONE |
8ILS | 4,168.7ONE |
9ILS | 4,689.79ONE |
10ILS | 5,210.88ONE |
100ILS | 52,108.83ONE |
500ILS | 260,544.15ONE |
1000ILS | 521,088.31ONE |
5000ILS | 2,605,441.57ONE |
10000ILS | 5,210,883.14ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang ILS và ILS sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.71IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.71 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
TON chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.98 |
![]() | 0.001611 |
![]() | 0.08108 |
![]() | 132.45 |
![]() | 63.95 |
![]() | 0.2337 |
![]() | 132.36 |
![]() | 1.22 |
![]() | 889.93 |
![]() | 572.04 |
![]() | 209.42 |
![]() | 0.0879 |
![]() | 0.001688 |
![]() | 119,100.54 |
![]() | 14.45 |
![]() | 41.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

โทเค็น $STO ของ StakeStone: ไดรฟ์เวอร์หลักของนิวเคลียร์
StakeStone มุ่งมั่นที่จะทำให้การได้รับ การกระจาย และการใช้งานสภาพคล่องในนิเวศบล็อกเชนเปลี่ยนแปลง

วิธีซื้อ Bitcoin: คู่มือ One-Stop สำหรับการซื้อ BTC บน Gate.io
บทความนี้จะอธิบายอย่างครอบคลุมถึงวิธีการซื้อบิทคอยน์

RedStone (RED) คืออะไร? เรียนรู้เกี่ยวกับโซลูชันออราเคิลแบบโมดูลาร์แรก
RedStone (RED) is one of the most innovative oracle networks, offering a modular approach that enhances data availability, efficiency, and security for smart contracts.

ข่าว GONE: อัปเดตล่าสุด เทรนด์ในตลาด และความคิดเห็นจากนักลงทุน
บทความนี้รายงานข่าวล่าสุดของ GONE, การเคลื่อนไหวราคาเร็ว ๆ นี้, กิจกรรมในตลาด, และภาวการณ์ในอนาคตที่เป็นไปได้

Redstone Network คืออะไร และเปรียบเทียบกับบล็อกเชนอื่น ๆ อย่างไร
ค้นพบเครือข่าย RedStone: โซลูชันออรัคเคิลที่วางแผนการเปลี่ยนแปลงด้วยโครงสร้างโมดูลาร์ ระบบสนับสนุนแบบคู่ และการส่งข้อมูลนวัตกรรม

Redstone Coin คืออะไร และวิธีการซื้อ
สำรวจ Redstone เหรียญ: สกุลเงินดิจิทัลที่มีพลังงานของออร่าเคิลที่ทำให้บล็อกเชนเปลี่ยนแปลง
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục

Tin tức Thuế Trump: Cập nhật và Phân tích Thuế mới nhất

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường
