One Thị trường hôm nay
One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONE chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.001809. Với nguồn cung lưu hành là 9,449,081,034 ONE, tổng vốn hóa thị trường của ONE tính bằng ILS là ₪64,541,121.37. Trong 24h qua, giá của ONE tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0002159, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONE tính bằng ILS là ₪0.1087, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.001513.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang ILS là ₪0.001809 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/ILS trong ngày qua.
Giao dịch One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01034 | -3.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01029 | -3.35% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01034, with a 24-hour trading change of -3.94%, ONE/USDT Spot is $0.01034 and -3.94%, and ONE/USDT Perpetual is $0.01029 and -3.35%.
Bảng chuyển đổi One sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi ONE sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0ILS |
2ONE | 0ILS |
3ONE | 0ILS |
4ONE | 0ILS |
5ONE | 0ILS |
6ONE | 0.01ILS |
7ONE | 0.01ILS |
8ONE | 0.01ILS |
9ONE | 0.01ILS |
10ONE | 0.01ILS |
100000ONE | 180.92ILS |
500000ONE | 904.61ILS |
1000000ONE | 1,809.23ILS |
5000000ONE | 9,046.18ILS |
10000000ONE | 18,092.37ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 552.71ONE |
2ILS | 1,105.43ONE |
3ILS | 1,658.15ONE |
4ILS | 2,210.87ONE |
5ILS | 2,763.59ONE |
6ILS | 3,316.31ONE |
7ILS | 3,869.03ONE |
8ILS | 4,421.75ONE |
9ILS | 4,974.47ONE |
10ILS | 5,527.19ONE |
100ILS | 55,271.91ONE |
500ILS | 276,359.58ONE |
1000ILS | 552,719.17ONE |
5000ILS | 2,763,595.89ONE |
10000ILS | 5,527,191.79ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang ILS và ILS sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ONE sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One phổ biến
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
One | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0 USD, 1 ONE = €0 EUR, 1 ONE = ₹0.04 INR, 1 ONE = Rp7.22 IDR, 1 ONE = $0 CAD, 1 ONE = £0 GBP, 1 ONE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.14 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 0.08677 |
![]() | 132.55 |
![]() | 67.01 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 858.88 |
![]() | 559.12 |
![]() | 219.45 |
![]() | 0.08695 |
![]() | 0.001663 |
![]() | 116,175.26 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng One của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi One sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One (ONE)

Token NAVX: Protokol Likuiditas One-Stop Pilihan di Ekosistem SUI
NAVI adalah protokol likuiditas satu atap pertama yang asli di SUI. Fitur inovatifnya termasuk vault leverage otomatis dan mode isolasi.

Token WAL: Perubahan Revolusioner dalam Penyimpanan Data Terdesentralisasi
Walrus adalah jaringan penyimpanan data terdesentralisasi untuk menyimpan data dan konten media kaya, seperti file teks besar, video, gambar, dan audio. Dengan algoritma encoding inovatifnya, Walrus memungkinkan penulisan dan pembacaan data yang cepat serta penghapusan data yang tidak perlu.

Token $STO StakeStone: Penggerak Inti dari Seluruh Likuiditas Ekosistem Rantai
StakeStone berkomitmen untuk memperbarui perolehan, distribusi, dan pemanfaatan likuiditas dalam ekosistem blockchain.

TUT Token: Platform Pendidikan Blockchain Revolusioner
Token TUT: platform pendidikan blockchain yang didorong oleh kecerdasan buatan.

Token BID: Platform Monetisasi Aset Digital untuk Kreator Konten Berbasis AI
Token BID memimpin revolusi penciptaan konten AI.

Apa itu RedStone (RED)? Pelajari tentang Solusi Oracle Modular Pertama
RedStone (RED) adalah salah satu jaringan oracle paling inovatif, menawarkan pendekatan modular yang meningkatkan ketersediaan data, efisiensi, dan keamanan untuk kontrak pintar.
Tìm hiểu thêm về One (ONE)

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Cách Tạo Đồng Tiền Meme

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Hướng dẫn cơ bản về NFT đắt nhất: Nghệ thuật kỹ thuật số và đồ sưu tầm phá kỷ lục
