NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Pakistani Rupee (PKR)

NIM/PKR: 1 NIM ≈ ₨0.2368 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.2368. Với nguồn cung lưu hành là 13,000,281,025.93 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng PKR là ₨855,267,808,048.55. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng PKR đã giảm ₨-0.002937, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng PKR là ₨1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.1388.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang PKR

0.2368-1.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang PKR là ₨0.2368 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008564
-1.02%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008564, with a 24-hour trading change of -1.02%, NIM/USDT Spot is $0.0008564 and -1.02%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi NIM sang PKR

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1NIM
0.23PKR
2NIM
0.47PKR
3NIM
0.71PKR
4NIM
0.94PKR
5NIM
1.18PKR
6NIM
1.42PKR
7NIM
1.65PKR
8NIM
1.89PKR
9NIM
2.13PKR
10NIM
2.36PKR
1000NIM
236.86PKR
5000NIM
1,184.31PKR
10000NIM
2,368.63PKR
50000NIM
11,843.17PKR
100000NIM
23,686.35PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang NIM

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1PKR
4.22NIM
2PKR
8.44NIM
3PKR
12.66NIM
4PKR
16.88NIM
5PKR
21.1NIM
6PKR
25.33NIM
7PKR
29.55NIM
8PKR
33.77NIM
9PKR
37.99NIM
10PKR
42.21NIM
100PKR
422.18NIM
500PKR
2,110.91NIM
1000PKR
4,221.83NIM
5000PKR
21,109.19NIM
10000PKR
42,218.39NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang PKR và PKR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.94 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08009
logo BTCBTC
0.00002147
logo ETHETH
0.001125
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.8598
logo BNBBNB
0.003082
logo SOLSOL
0.01407
logo USDCUSDC
1.79
logo DOGEDOGE
11.07
logo TRXTRX
7.11
logo ADAADA
2.82
logo STETHSTETH
0.00113
logo WBTCWBTC
0.00002163
logo SMARTSMART
1,570.84
logo LEOLEO
0.1923
logo AVAXAVAX
0.09222

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.