Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.1176. Với nguồn cung lưu hành là 12,992,159,657.24 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng NPR là रू204,344,874,245.02. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng NPR đã giảm रू-0.002077, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng NPR là रू0.8452, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.06683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang NPR là रू0.1176 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008775 | -1.71% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008775, with a 24-hour trading change of -1.71%, NIM/USDT Spot is $0.0008775 and -1.71%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi NIM sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.11NPR |
2NIM | 0.23NPR |
3NIM | 0.35NPR |
4NIM | 0.47NPR |
5NIM | 0.58NPR |
6NIM | 0.7NPR |
7NIM | 0.82NPR |
8NIM | 0.94NPR |
9NIM | 1.05NPR |
10NIM | 1.17NPR |
1000NIM | 117.66NPR |
5000NIM | 588.3NPR |
10000NIM | 1,176.6NPR |
50000NIM | 5,883.04NPR |
100000NIM | 11,766.08NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 8.49NIM |
2NPR | 16.99NIM |
3NPR | 25.49NIM |
4NPR | 33.99NIM |
5NPR | 42.49NIM |
6NPR | 50.99NIM |
7NPR | 59.49NIM |
8NPR | 67.99NIM |
9NPR | 76.49NIM |
10NPR | 84.99NIM |
100NPR | 849.9NIM |
500NPR | 4,249.5NIM |
1000NPR | 8,499NIM |
5000NPR | 42,495.02NIM |
10000NPR | 84,990.05NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang NPR và NPR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.35IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.35 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1736 |
![]() | 0.00004696 |
![]() | 0.00245 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006491 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03316 |
![]() | 24.25 |
![]() | 15.79 |
![]() | 6.19 |
![]() | 0.002455 |
![]() | 0.00004696 |
![]() | 3,281.06 |
![]() | 0.397 |
![]() | 0.3102 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Jet de COCORO : Un Nouveau Animal de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sur BASE
Le jeton COCORO, inspiré du nouveau pet Cocoro basé sur le prototype de mème Doge Kabosu, a fait ses débuts époustouflants.

Token COCORO : Nouveaux Animaux de Compagnie Pour les Propriétaires de Doge Sortis Simultanément Sur Solana
Le jeton COCORO, en tant que nouveau compagnon du propriétaire du mème Doge, Cocoro, a déclenché une folie dans le monde de la cryptomonnaie.

Jeton DS : Jeu mini-survie sur le thème DOGE SURVIVOR suscite une discussion animée sur Survival Sparks
@BoredElonMusk a créé le mini-jeu DOGE SURVIVOR sur les licenciements de personnel, mettant en vedette le jeton $DS CA, le qualifiant de son alternative satirique en 2018. Il est populaire dans les communautés chinoises et anglaises.

Jeton UME: La nouvelle star mignonne des animaux de compagnie dans l'écosystème Solana
Des images d'animaux de compagnie mignons aux jetons populaires, UME a montré une liquidité et un volume de transactions incroyables dans l'écosystème Solana.

Peanut the Squirrel Coin : une nouvelle crypto-monnaie mème pour les amateurs de jetons animaux
Découvrez Peanut the Squirrel Coin (PNUT), le dernier jeton mème qui a pris d’assaut le monde de la cryptographie.

Jetons NEZHA : De l'animation chinoise à la cryptomonnaie
Découvrez le jeton NEZHA, inspiré de la célèbre franchise d'animation chinoise.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
