Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Nepalese Rupee (NPR) là रू0.118. Với nguồn cung lưu hành là 12,992,665,486.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng NPR là रू205,072,545,811.01. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng NPR đã giảm रू-0.001289, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng NPR là रू0.8452, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.06683.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang NPR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang NPR là रू0.118 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008834 | -0.78% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008834, with a 24-hour trading change of -0.78%, NIM/USDT Spot is $0.0008834 and -0.78%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi NIM sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.11NPR |
2NIM | 0.23NPR |
3NIM | 0.35NPR |
4NIM | 0.47NPR |
5NIM | 0.59NPR |
6NIM | 0.7NPR |
7NIM | 0.82NPR |
8NIM | 0.94NPR |
9NIM | 1.06NPR |
10NIM | 1.18NPR |
1000NIM | 118.07NPR |
5000NIM | 590.37NPR |
10000NIM | 1,180.75NPR |
50000NIM | 5,903.76NPR |
100000NIM | 11,807.52NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 8.46NIM |
2NPR | 16.93NIM |
3NPR | 25.4NIM |
4NPR | 33.87NIM |
5NPR | 42.34NIM |
6NPR | 50.81NIM |
7NPR | 59.28NIM |
8NPR | 67.75NIM |
9NPR | 76.22NIM |
10NPR | 84.69NIM |
100NPR | 846.91NIM |
500NPR | 4,234.58NIM |
1000NPR | 8,469.17NIM |
5000NPR | 42,345.88NIM |
10000NPR | 84,691.77NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang NPR và NPR sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NIM sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NPR sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.4 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1732 |
![]() | 0.00004631 |
![]() | 0.002423 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.006444 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.03223 |
![]() | 23.82 |
![]() | 6 |
![]() | 15.82 |
![]() | 0.002423 |
![]() | 0.00004631 |
![]() | 3,333.7 |
![]() | 0.3971 |
![]() | 0.302 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin:ANIME代币分配与动漫产业的数字经济革命
Animecoin引领动漫产业数字经济革命,通过ANIME代币赋能全球粉丝,让热爱变为价值,粉丝成为主角。

ANIME代币:动漫产业的数字经济革命
ANIME代币引领动漫产业数字革命,打造社区驱动创意网络。探索通证经济学、粉丝参与新模式,重塑创作者关系。

第一行情|ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币,Azuki 持有者将获 ANIME 代币空投
ANIME 公布代币经济学;ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币;AI Agent 板块继续大跌

RICH代币:Nimble Network项目与GPU挖矿的新机遇
RICH代币是Nimble Network的核心资产,与GPU挖矿的完美结合。一起了解RICH代币的市场表现、交易策略,以及Nimble Network社区的发展。

Gate Charity与Fórum Animal共同倡导教育和科研中的伦理替代方案
9月14日,Gate Charity与Fórum Animal在拉美纪念馆举办了主题为“对未来的承诺:终止教学与科研中的动物使用”活动。

gateLive AMA回顾-Nimiq
$NIM 世界上最受欢迎的加密货币。
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
