Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.03533. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,990,457,000 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng MRU là UM18,239,546,515.84. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng MRU đã tăng UM0.0005259, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng MRU là UM0.2512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.01986.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang MRU là UM0.03533 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008897 | 1.92% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008897, with a 24-hour trading change of 1.92%, NIM/USDT Spot is $0.0008897 and 1.92%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi NIM sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.03MRU |
2NIM | 0.07MRU |
3NIM | 0.1MRU |
4NIM | 0.14MRU |
5NIM | 0.17MRU |
6NIM | 0.21MRU |
7NIM | 0.24MRU |
8NIM | 0.28MRU |
9NIM | 0.31MRU |
10NIM | 0.35MRU |
10000NIM | 353.34MRU |
50000NIM | 1,766.7MRU |
100000NIM | 3,533.41MRU |
500000NIM | 17,667.07MRU |
1000000NIM | 35,334.14MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 28.3NIM |
2MRU | 56.6NIM |
3MRU | 84.9NIM |
4MRU | 113.2NIM |
5MRU | 141.5NIM |
6MRU | 169.8NIM |
7MRU | 198.1NIM |
8MRU | 226.4NIM |
9MRU | 254.71NIM |
10MRU | 283.01NIM |
100MRU | 2,830.12NIM |
500MRU | 14,150.62NIM |
1000MRU | 28,301.24NIM |
5000MRU | 141,506.2NIM |
10000MRU | 283,012.4NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang MRU và MRU sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.49 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5742 |
![]() | 0.0001531 |
![]() | 0.007776 |
![]() | 12.58 |
![]() | 6.26 |
![]() | 0.0217 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 12.58 |
![]() | 79.77 |
![]() | 51.81 |
![]() | 20.13 |
![]() | 0.007777 |
![]() | 0.000153 |
![]() | 11,325.59 |
![]() | 1.34 |
![]() | 1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin:ANIME代币分配与动漫产业的数字经济革命
Animecoin引领动漫产业数字经济革命,通过ANIME代币赋能全球粉丝,让热爱变为价值,粉丝成为主角。

ANIME代币:动漫产业的数字经济革命
ANIME代币引领动漫产业数字革命,打造社区驱动创意网络。探索通证经济学、粉丝参与新模式,重塑创作者关系。

第一行情|ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币,Azuki 持有者将获 ANIME 代币空投
ANIME 公布代币经济学;ONDO 将于本周大额解锁超20亿美元代币;AI Agent 板块继续大跌

RICH代币:Nimble Network项目与GPU挖矿的新机遇
RICH代币是Nimble Network的核心资产,与GPU挖矿的完美结合。一起了解RICH代币的市场表现、交易策略,以及Nimble Network社区的发展。

Gate Charity与Fórum Animal共同倡导教育和科研中的伦理替代方案
9月14日,Gate Charity与Fórum Animal在拉美纪念馆举办了主题为“对未来的承诺:终止教学与科研中的动物使用”活动。

gateLive AMA回顾-Nimiq
$NIM 世界上最受欢迎的加密货币。
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
