NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)

NIM/MRU: 1 NIM ≈ UM0.03439 MRU

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.03439. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,982,238,000 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng MRU là UM17,744,222,195.46. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng MRU đã tăng UM0.0002904, biểu thị mức tăng +0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng MRU là UM0.2512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.01986.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang MRU

UM0.03439+0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang MRU là UM0.03439 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/MRU trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008673
1.09%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008673, with a 24-hour trading change of 1.09%, NIM/USDT Spot is $0.0008673 and 1.09%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Mauritanian Ouguiya

Bảng chuyển đổi NIM sang MRU

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo MRU
1NIM
0.03MRU
2NIM
0.06MRU
3NIM
0.1MRU
4NIM
0.13MRU
5NIM
0.17MRU
6NIM
0.2MRU
7NIM
0.24MRU
8NIM
0.27MRU
9NIM
0.3MRU
10NIM
0.34MRU
10000NIM
343.96MRU
50000NIM
1,719.81MRU
100000NIM
3,439.63MRU
500000NIM
17,198.17MRU
1000000NIM
34,396.34MRU

Bảng chuyển đổi MRU sang NIM

logo MRUSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1MRU
29.07NIM
2MRU
58.14NIM
3MRU
87.21NIM
4MRU
116.29NIM
5MRU
145.36NIM
6MRU
174.43NIM
7MRU
203.5NIM
8MRU
232.58NIM
9MRU
261.65NIM
10MRU
290.72NIM
100MRU
2,907.28NIM
500MRU
14,536.42NIM
1000MRU
29,072.85NIM
5000MRU
145,364.27NIM
10000MRU
290,728.54NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang MRU và MRU sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.13 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MRUMRU
logo GTGT
0.608
logo BTCBTC
0.0001615
logo ETHETH
0.008133
logo USDTUSDT
12.59
logo XRPXRP
6.88
logo BNBBNB
0.0229
logo USDCUSDC
12.57
logo SOLSOL
0.1227
logo TRXTRX
55.61
logo DOGEDOGE
89.28
logo ADAADA
22.48
logo STETHSTETH
0.008148
logo SMARTSMART
9,299.87
logo WBTCWBTC
0.0001622
logo LEOLEO
1.41
logo TONTON
4.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Mauritanian Ouguiya

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Mauritanian Ouguiya?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.