Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1.13. Với nguồn cung lưu hành là 13,000,241,191.08 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng KRW là ₩19,675,205,534,152.29. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.0165, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng KRW là ₩8.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.6659.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang KRW là ₩1.13 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008542 | -1.06% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008542, with a 24-hour trading change of -1.06%, NIM/USDT Spot is $0.0008542 and -1.06%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi NIM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 1.13KRW |
2NIM | 2.27KRW |
3NIM | 3.4KRW |
4NIM | 4.54KRW |
5NIM | 5.68KRW |
6NIM | 6.81KRW |
7NIM | 7.95KRW |
8NIM | 9.09KRW |
9NIM | 10.22KRW |
10NIM | 11.36KRW |
100NIM | 113.63KRW |
500NIM | 568.17KRW |
1000NIM | 1,136.34KRW |
5000NIM | 5,681.71KRW |
10000NIM | 11,363.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.88NIM |
2KRW | 1.76NIM |
3KRW | 2.64NIM |
4KRW | 3.52NIM |
5KRW | 4.4NIM |
6KRW | 5.28NIM |
7KRW | 6.16NIM |
8KRW | 7.04NIM |
9KRW | 7.92NIM |
10KRW | 8.8NIM |
1000KRW | 880.01NIM |
5000KRW | 4,400.08NIM |
10000KRW | 8,800.16NIM |
50000KRW | 44,000.8NIM |
100000KRW | 88,001.61NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang KRW và KRW sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KRW sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.94 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
AVAX chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0167 |
![]() | 0.000004505 |
![]() | 0.0002365 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1793 |
![]() | 0.0006428 |
![]() | 0.002934 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 2.31 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.5929 |
![]() | 0.0002358 |
![]() | 0.000004512 |
![]() | 326.16 |
![]() | 0.0401 |
![]() | 0.01923 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Token COCORO: Um Novo Animal de Estimação Para os Donos de Doge na BASE
O token COCORO, inspirado no novo animal de estimação Cocoro com base no protótipo de meme de Doge Kabosu, fez uma estreia impressionante.

Token COCORO: Novos Animais de Estimação Para Donos de Doge Lançados Simultaneamente na Solana
Token COCORO, como o novo animal de estimação do dono do meme Doge, Cocoro, causou uma loucura no mundo das criptomoedas.

Token BUBB: Análise de Investimento de 2025 da Moeda MEME do Sapo de Desenho Animado na Cadeia BNB
Discutir a imagem do cartoon do sapo BUBBs, o desempenho de preço e valor de mercado, e comparar a competitividade de outras moedas de sapo.

EPIC Token: Uma rede de Camada 2 para Entretenimento Seguro por IA e Ativos do Mundo Real
Este artigo mergulha profundamente em como o token EPIC pode revolucionar a indústria do entretenimento e a digitalização de ativos do mundo real (RWA) usando tecnologia de inteligência artificial e rede de Camada 2.

Notícias Diárias | Sonic TVL Excedeu $1 Bilião, Taxa de câmbio ETH/BTC atinge Novo Mínimo em Quase 4 Anos
O valor total bloqueado da Sonic excedeu 1 bilião de dólares, atingindo 1.086 bilião de dólares

Peanut the Squirrel Coin: Uma nova criptomoeda meme para entusiastas de token animal
Descubra Peanut the Squirrel Coin (PNUT), o mais recente token meme que está a causar furor no mundo das criptomoedas.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
