logo NillionChuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang Euro (EUR)

NIL/EUR: 1 NIL0.65 EUR

logo Nillion
NIL
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.6534. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €114,249,257.89. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6036.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang EUR

0.650%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.65 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NillionNIL/USDT
Spot
$ 0.7337
-25.13%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.7347
-16.31%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.7337, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -25.13%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.7337 và -25.13%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.7347 và -16.31%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro

Bảng chuyển đổi NIL sang EUR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIL
0.7EUR
2NIL
1.41EUR
3NIL
2.11EUR
4NIL
2.82EUR
5NIL
3.52EUR
6NIL
4.23EUR
7NIL
4.93EUR
8NIL
5.64EUR
9NIL
6.34EUR
10NIL
7.05EUR
1000NIL
705.25EUR
5000NIL
3,526.26EUR
10000NIL
7,052.52EUR
50000NIL
35,262.62EUR
100000NIL
70,525.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1EUR
1.41NIL
2EUR
2.83NIL
3EUR
4.25NIL
4EUR
5.67NIL
5EUR
7.08NIL
6EUR
8.50NIL
7EUR
9.92NIL
8EUR
11.34NIL
9EUR
12.76NIL
10EUR
14.17NIL
100EUR
141.79NIL
500EUR
708.96NIL
1000EUR
1,417.93NIL
5000EUR
7,089.65NIL
10000EUR
14,179.31NIL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang EUR và từ EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NIL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $undefined USD, 1 NIL = € EUR, 1 NIL = ₹ INR , 1 NIL = Rp IDR,1 NIL = $ CAD, 1 NIL = £ GBP, 1 NIL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
23.29
logo BTCBTC
0.006314
logo ETHETH
0.2674
logo XRPXRP
225.83
logo USDTUSDT
558.07
logo BNBBNB
0.8759
logo SOLSOL
3.92
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,054.05
logo ADAADA
758.80
logo TRXTRX
2,433.92
logo STETHSTETH
0.2671
logo SMARTSMART
375,570.66
logo WBTCWBTC
0.006333
logo LINKLINK
37.02
logo TONTON
149.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.