NillionChuyển đổi Nillion (NIL) sang West African Cfa Franc (XOF)

NIL/XOF: 1 NIL ≈ FCFA222.15 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA222.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,150,000 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng XOF là FCFA25,478,497,059,718.43. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng XOF đã tăng FCFA0.8152, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng XOF là FCFA646.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA203.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang XOF

FCFA222.15+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang XOF là FCFA222.15 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIL/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.3759
-0.39%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3757
-0.77%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3759, with a 24-hour trading change of -0.39%, NIL/USDT Spot is $0.3759 and -0.39%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3757 and -0.77%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi NIL sang XOF

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1NIL
222.15XOF
2NIL
444.3XOF
3NIL
666.45XOF
4NIL
888.6XOF
5NIL
1,110.75XOF
6NIL
1,332.9XOF
7NIL
1,555.05XOF
8NIL
1,777.2XOF
9NIL
1,999.36XOF
10NIL
2,221.51XOF
100NIL
22,215.11XOF
500NIL
111,075.56XOF
1000NIL
222,151.12XOF
5000NIL
1,110,755.64XOF
10000NIL
2,221,511.29XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang NIL

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1XOF
0.004501NIL
2XOF
0.009002NIL
3XOF
0.0135NIL
4XOF
0.018NIL
5XOF
0.0225NIL
6XOF
0.027NIL
7XOF
0.03151NIL
8XOF
0.03601NIL
9XOF
0.04051NIL
10XOF
0.04501NIL
100000XOF
450.14NIL
500000XOF
2,250.72NIL
1000000XOF
4,501.44NIL
5000000XOF
22,507.2NIL
10000000XOF
45,014.4NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang XOF và XOF sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIL sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.38 USD, 1 NIL = €0.34 EUR, 1 NIL = ₹31.58 INR, 1 NIL = Rp5,734.16 IDR, 1 NIL = $0.51 CAD, 1 NIL = £0.28 GBP, 1 NIL = ฿12.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.03849
logo BTCBTC
0.00001037
logo ETHETH
0.0005302
logo USDTUSDT
0.8511
logo XRPXRP
0.4234
logo BNBBNB
0.00147
logo USDCUSDC
0.8505
logo SOLSOL
0.007421
logo DOGEDOGE
5.43
logo TRXTRX
3.52
logo ADAADA
1.36
logo STETHSTETH
0.0005323
logo SMARTSMART
717.95
logo WBTCWBTC
0.00001037
logo LEOLEO
0.09031
logo LINKLINK
0.06852

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.