logo NillionChuyển đổi 1 Nillion (NIL) sang Euro (EUR)

NIL/EUR: 1 NIL0.64 EUR

logo Nillion
NIL
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.6359. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €111,179,220.25. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6036.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang EUR

0.630%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.63 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NillionNIL/USDT
Spot
$ 0.709
-27.65%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.71
-18.95%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.709, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -27.65%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.709 và -27.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.71 và -18.95%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro

Bảng chuyển đổi NIL sang EUR

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NIL
0.63EUR
2NIL
1.27EUR
3NIL
1.90EUR
4NIL
2.54EUR
5NIL
3.17EUR
6NIL
3.81EUR
7NIL
4.45EUR
8NIL
5.08EUR
9NIL
5.72EUR
10NIL
6.35EUR
1000NIL
635.90EUR
5000NIL
3,179.54EUR
10000NIL
6,359.09EUR
50000NIL
31,795.49EUR
100000NIL
63,590.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1EUR
1.57NIL
2EUR
3.14NIL
3EUR
4.71NIL
4EUR
6.29NIL
5EUR
7.86NIL
6EUR
9.43NIL
7EUR
11.00NIL
8EUR
12.58NIL
9EUR
14.15NIL
10EUR
15.72NIL
100EUR
157.25NIL
500EUR
786.27NIL
1000EUR
1,572.55NIL
5000EUR
7,862.75NIL
10000EUR
15,725.50NIL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang EUR và từ EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NIL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $undefined USD, 1 NIL = € EUR, 1 NIL = ₹ INR , 1 NIL = Rp IDR,1 NIL = $ CAD, 1 NIL = £ GBP, 1 NIL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
23.32
logo BTCBTC
0.00637
logo ETHETH
0.2674
logo USDTUSDT
558.00
logo XRPXRP
227.47
logo BNBBNB
0.8748
logo SOLSOL
3.96
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,058.74
logo ADAADA
757.35
logo TRXTRX
2,453.82
logo STETHSTETH
0.2691
logo SMARTSMART
369,112.43
logo WBTCWBTC
0.006333
logo LINKLINK
36.72
logo LEOLEO
56.72

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nillion của bạn

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nillion

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.