Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
XEM/MRU: 1 XEM ≈ UM0.77 MRU
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM0.7705. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng MRU là UM275,556,380,282.19. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng MRU đã tăng UM0.0002091, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng MRU là UM74.30, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.00337.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang MRU là UM0.77 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +1.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/MRU trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01937 | +0.93% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01913 | +1.32% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01937, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.93%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01937 và +0.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01913 và +1.32%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi XEM sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.77MRU |
2XEM | 1.54MRU |
3XEM | 2.31MRU |
4XEM | 3.08MRU |
5XEM | 3.85MRU |
6XEM | 4.62MRU |
7XEM | 5.39MRU |
8XEM | 6.16MRU |
9XEM | 6.93MRU |
10XEM | 7.70MRU |
1000XEM | 770.50MRU |
5000XEM | 3,852.50MRU |
10000XEM | 7,705.00MRU |
50000XEM | 38,525.02MRU |
100000XEM | 77,050.04MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 1.29XEM |
2MRU | 2.59XEM |
3MRU | 3.89XEM |
4MRU | 5.19XEM |
5MRU | 6.48XEM |
6MRU | 7.78XEM |
7MRU | 9.08XEM |
8MRU | 10.38XEM |
9MRU | 11.68XEM |
10MRU | 12.97XEM |
100MRU | 129.78XEM |
500MRU | 648.92XEM |
1000MRU | 1,297.85XEM |
5000MRU | 6,489.28XEM |
10000MRU | 12,978.57XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang MRU và từ MRU sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MRU sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₩25.94 KRW |
![]() | ₴0.81 UAH |
![]() | NT$0.62 TWD |
![]() | ₨5.41 PKR |
![]() | ₱1.08 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.44 CZK |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | RM0.08 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.2 SEK |
![]() | R0.34 ZAR |
![]() | Rs5.94 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
PI chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5724 |
![]() | 0.0001515 |
![]() | 0.006598 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.49 |
![]() | 0.01984 |
![]() | 0.101 |
![]() | 12.58 |
![]() | 17.76 |
![]() | 74.75 |
![]() | 56.35 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 8,034.94 |
![]() | 10.86 |
![]() | 0.0001517 |
![]() | 1.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Apa itu kriptocurrency XRP: Panduan untuk pemula
Panduan komprehensif untuk menjelajahi aset kripto XRP: Memahami perbedaan antara XRP dan Bitcoin, aplikasinya dalam pembayaran lintas batas, metode pembelian dan penyimpanan, serta prospek pengembangan di masa depan.

Apa itu Koin WEPE? Harga, Panduan Pembelian, dan Prospek Investasi
Sebagai bintang muda dalam ekosistem Web3, koin WEPE menarik perhatian investor dengan budaya meme uniknya dan fungsi praktis.

Apa itu Vine Koin? Panduan Wajib Baca bagi Investor Web3
Vine Coin (VINE) memicu gelombang baru investasi Web3, menarik perhatian dengan volatilitas harganya.

Analisis Trend Harga XCN dan Prospek Investasi
Jelajahi perjalanan menakjubkan harga XCN: dari lembah hingga titik tertinggi baru. Analisis mendalam tentang terobosan teknis, sentimen pasar, dan strategi investasi untuk merebut peluang pengembalian 10x potensial dari cryptocurrency Chain.

Berapa Harga Token GRASS? Apa Proyek Grass?
Investor dapat dengan mudah membeli dan menjual Token GRASS di bursa Gate.io dan berpartisipasi dalam jaringan pengumpulan data AI yang sedang berkembang ini.

Apa itu Hyperliquid? Di mana saya bisa membeli token HYPE?
Kenaikan Hyperliquid tidak hanya disebabkan oleh inovasi teknologinya, tetapi yang lebih penting, model pengembangan yang didorong oleh komunitasnya yang unik.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Apa itu NEM?

Penelitian Gate: harga bitcoin turun, menguji level dukungan $65,300; vitalik memberikan pidato berjudul "10 tahun mendatang dari Ethereum"

Presto Research: Memahami Sejarah Pengembangan Pasar Mata Uang Kripto Jepang
