logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

XEM/LKR: 1 XEMRs5.95 LKR

logo NEM
XEM
logo LKR
LKR

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs5.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng LKR là Rs16,321,130,715,511.14. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng LKR đã tăng Rs0.00002922, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng LKR là Rs570.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.02585.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang LKR

Rs5.94+0.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang LKR là Rs5.94 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/LKR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01951
+0.15%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01926
+0.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01951, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.15%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01951 và +0.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01926 và +0.16%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi XEM sang LKR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1XEM
5.94LKR
2XEM
11.89LKR
3XEM
17.84LKR
4XEM
23.79LKR
5XEM
29.74LKR
6XEM
35.68LKR
7XEM
41.63LKR
8XEM
47.58LKR
9XEM
53.53LKR
10XEM
59.48LKR
100XEM
594.81LKR
500XEM
2,974.07LKR
1000XEM
5,948.15LKR
5000XEM
29,740.79LKR
10000XEM
59,481.58LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang XEM

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1LKR
0.1681XEM
2LKR
0.3362XEM
3LKR
0.5043XEM
4LKR
0.6724XEM
5LKR
0.8405XEM
6LKR
1.00XEM
7LKR
1.17XEM
8LKR
1.34XEM
9LKR
1.51XEM
10LKR
1.68XEM
1000LKR
168.11XEM
5000LKR
840.59XEM
10000LKR
1,681.19XEM
50000LKR
8,405.96XEM
100000LKR
16,811.92XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang LKR và từ LKR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.63 INR , 1 XEM = Rp295.96 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LKR
LKR
logo GTGT
0.07596
logo BTCBTC
0.00001945
logo ETHETH
0.0008468
logo USDTUSDT
1.64
logo XRPXRP
0.675
logo BNBBNB
0.00272
logo SOLSOL
0.01215
logo USDCUSDC
1.64
logo ADAADA
2.18
logo DOGEDOGE
9.30
logo TRXTRX
7.36
logo STETHSTETH
0.0008453
logo SMARTSMART
1,109.60
logo PIPI
1.12
logo WBTCWBTC
0.00001954
logo LINKLINK
0.1165

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.