logo NEMChuyển đổi 1 NEM (XEM) sang New Taiwan Dollar (TWD)

XEM/TWD: 1 XEMNT$0.62 TWD

logo NEM
XEM
logo TWD
TWD

Lần cập nhật mới nhất :

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.623. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng TWD là NT$179,093,513,361.81. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng TWD đã tăng NT$0.00002922, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng TWD là NT$59.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.002708.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang TWD

NT$0.62+0.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TWD là NT$0.62 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEMXEM/USDT
Spot
$ 0.01951
+0.15%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01926
+0.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01951, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.15%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01951 và +0.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01926 và +0.16%.

Bảng chuyển đổi NEM sang New Taiwan Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang TWD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1XEM
0.62TWD
2XEM
1.24TWD
3XEM
1.86TWD
4XEM
2.49TWD
5XEM
3.11TWD
6XEM
3.73TWD
7XEM
4.36TWD
8XEM
4.98TWD
9XEM
5.60TWD
10XEM
6.23TWD
1000XEM
623.08TWD
5000XEM
3,115.42TWD
10000XEM
6,230.85TWD
50000XEM
31,154.25TWD
100000XEM
62,308.50TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang XEM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1TWD
1.60XEM
2TWD
3.20XEM
3TWD
4.81XEM
4TWD
6.41XEM
5TWD
8.02XEM
6TWD
9.62XEM
7TWD
11.23XEM
8TWD
12.83XEM
9TWD
14.44XEM
10TWD
16.04XEM
100TWD
160.49XEM
500TWD
802.45XEM
1000TWD
1,604.91XEM
5000TWD
8,024.58XEM
10000TWD
16,049.17XEM

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang TWD và từ TWD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XEM sang TWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.63 INR , 1 XEM = Rp295.96 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TWD
TWD
logo GTGT
0.7252
logo BTCBTC
0.0001856
logo ETHETH
0.008083
logo USDTUSDT
15.65
logo XRPXRP
6.44
logo BNBBNB
0.02596
logo SOLSOL
0.116
logo USDCUSDC
15.65
logo ADAADA
20.89
logo DOGEDOGE
88.81
logo TRXTRX
70.29
logo STETHSTETH
0.00807
logo SMARTSMART
10,592.67
logo PIPI
10.70
logo WBTCWBTC
0.0001865
logo LINKLINK
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT,TWD sang BTC,TWD sang ETH,TWD sang USBT , TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn New Taiwan Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang New Taiwan Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.