Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang South Korean Won (KRW)
XEM/KRW: 1 XEM ≈ ₩25.98 KRW
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩25.98. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng KRW là ₩311,470,414,010,652.06. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.00005843, thể hiện mức giảm -0.3%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng KRW là ₩2,490.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.1129.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang KRW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang KRW là ₩25.98 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01942 | -0.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01927 | +0.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01942, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.3%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01942 và -0.3%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01927 và +0.21%.
Bảng chuyển đổi NEM sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi XEM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 25.98KRW |
2XEM | 51.96KRW |
3XEM | 77.95KRW |
4XEM | 103.93KRW |
5XEM | 129.92KRW |
6XEM | 155.90KRW |
7XEM | 181.89KRW |
8XEM | 207.87KRW |
9XEM | 233.86KRW |
10XEM | 259.84KRW |
100XEM | 2,598.45KRW |
500XEM | 12,992.29KRW |
1000XEM | 25,984.58KRW |
5000XEM | 129,922.92KRW |
10000XEM | 259,845.84KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03848XEM |
2KRW | 0.07696XEM |
3KRW | 0.1154XEM |
4KRW | 0.1539XEM |
5KRW | 0.1924XEM |
6KRW | 0.2309XEM |
7KRW | 0.2693XEM |
8KRW | 0.3078XEM |
9KRW | 0.3463XEM |
10KRW | 0.3848XEM |
10000KRW | 384.84XEM |
50000KRW | 1,924.21XEM |
100000KRW | 3,848.43XEM |
500000KRW | 19,242.17XEM |
1000000KRW | 38,484.35XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang KRW và từ KRW sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.63 INR |
![]() | Rp295.96 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.64 THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.8 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.67 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.81 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.63 INR , 1 XEM = Rp295.96 IDR,1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
PI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01738 |
![]() | 0.000004452 |
![]() | 0.0001938 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1545 |
![]() | 0.0006226 |
![]() | 0.002781 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.5009 |
![]() | 2.12 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.0001935 |
![]() | 254.00 |
![]() | 0.2565 |
![]() | 0.000004474 |
![]() | 0.02666 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

ABCDE: Xem AI+Crypto từ góc độ thị trường sơ cấp

Xem xét Thiết kế Tài nguyên FOCIL

Việc xem xét lại Đường cong Bonding Curve: Chúng ta có sử dụng nó đúng cách không?

Làm thế nào để kiểm tra nhanh chóng xem một nhà phát triển (Dev) đã khóa mã thông báo trên Blockchain?

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF
