Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
XEM/LKR: 1 XEM ≈ Rs5.94 LKR
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs5.93. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng LKR là Rs16,287,668,633,060.07. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng LKR đã giảm Rs-0.000009739, thể hiện mức giảm -0.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng LKR là Rs570.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.02585.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang LKR là Rs5.93 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/LKR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01947 | -0.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01909 | -0.57% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01947, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.05%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01947 và -0.05%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.01909 và -0.57%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi XEM sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 5.93LKR |
2XEM | 11.87LKR |
3XEM | 17.80LKR |
4XEM | 23.74LKR |
5XEM | 29.67LKR |
6XEM | 35.61LKR |
7XEM | 41.55LKR |
8XEM | 47.48LKR |
9XEM | 53.42LKR |
10XEM | 59.35LKR |
100XEM | 593.59LKR |
500XEM | 2,967.98LKR |
1000XEM | 5,935.96LKR |
5000XEM | 29,679.81LKR |
10000XEM | 59,359.62LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.1684XEM |
2LKR | 0.3369XEM |
3LKR | 0.5053XEM |
4LKR | 0.6738XEM |
5LKR | 0.8423XEM |
6LKR | 1.01XEM |
7LKR | 1.17XEM |
8LKR | 1.34XEM |
9LKR | 1.51XEM |
10LKR | 1.68XEM |
1000LKR | 168.46XEM |
5000LKR | 842.32XEM |
10000LKR | 1,684.64XEM |
50000LKR | 8,423.23XEM |
100000LKR | 16,846.46XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang LKR và từ LKR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₩25.93 KRW |
![]() | ₴0.8 UAH |
![]() | NT$0.62 TWD |
![]() | ₨5.41 PKR |
![]() | ₱1.08 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.44 CZK |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | RM0.08 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.2 SEK |
![]() | R0.34 ZAR |
![]() | Rs5.94 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07563 |
![]() | 0.00001946 |
![]() | 0.0008531 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6896 |
![]() | 0.002708 |
![]() | 0.01218 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.23 |
![]() | 9.39 |
![]() | 7.50 |
![]() | 0.0008444 |
![]() | 1,040.61 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.00001951 |
![]() | 0.1159 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

O que é o NEM?

Pesquisa da Gate: preço do bitcoin cai, testando o nível de suporte de $65,300; vitalik faz um discurso intitulado "os próximos 10 anos do Ethereum"

Presto Research: Compreender a História de Desenvolvimento do Mercado de Criptomoedas do Japão
