Chuyển đổi 1 NEM (XEM) sang Indian Rupee (INR)
XEM/INR: 1 XEM ≈ ₹1.62 INR
NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹1.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000.00 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng INR là ₹1,221,732,171,237.88. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng INR đã tăng ₹0.0002987, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XEM sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.62 INR, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01945 | +1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0192 | +0.63% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XEM/USDT là $0.01945, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.56%, Giá giao dịch Giao ngay XEM/USDT là $0.01945 và +1.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng XEM/USDT là $0.0192 và +0.63%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XEM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 1.62INR |
2XEM | 3.24INR |
3XEM | 4.87INR |
4XEM | 6.49INR |
5XEM | 8.12INR |
6XEM | 9.74INR |
7XEM | 11.37INR |
8XEM | 12.99INR |
9XEM | 14.62INR |
10XEM | 16.24INR |
100XEM | 162.48INR |
500XEM | 812.44INR |
1000XEM | 1,624.89INR |
5000XEM | 8,124.49INR |
10000XEM | 16,248.99INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.6154XEM |
2INR | 1.23XEM |
3INR | 1.84XEM |
4INR | 2.46XEM |
5INR | 3.07XEM |
6INR | 3.69XEM |
7INR | 4.30XEM |
8INR | 4.92XEM |
9INR | 5.53XEM |
10INR | 6.15XEM |
1000INR | 615.42XEM |
5000INR | 3,077.11XEM |
10000INR | 6,154.22XEM |
50000INR | 30,771.13XEM |
100000INR | 61,542.26XEM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XEM sang INR và từ INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XEM sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₩25.9 KRW |
![]() | ₴0.8 UAH |
![]() | NT$0.62 TWD |
![]() | ₨5.4 PKR |
![]() | ₱1.08 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.44 CZK |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | RM0.08 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.2 SEK |
![]() | R0.34 ZAR |
![]() | Rs5.93 LKR |
![]() | $0.03 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XEM = $undefined USD, 1 XEM = € EUR, 1 XEM = ₹ INR , 1 XEM = Rp IDR,1 XEM = $ CAD, 1 XEM = £ GBP, 1 XEM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2823 |
![]() | 0.00007108 |
![]() | 0.003106 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.45 |
![]() | 0.01002 |
![]() | 0.04458 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.01 |
![]() | 34.20 |
![]() | 26.78 |
![]() | 0.003122 |
![]() | 4,000.65 |
![]() | 4.07 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.4254 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Яка криптовалюта зараз найкраще купити?
Bitcoin залишається неперевершеним лідером у сфері інвестицій у криптовалютні активи.

Усе, що вам потрібно знати про XRP та новини, пов'язані з SEC
Зазираючи вперед, потенційні зміни в керівництві SEC можуть подальше сприяти XRP та загальній криптовалютній індустрії.

Що таке Grokcoin? Як він пов'язаний з штучним інтелектом Grok Ілона Маска?
Популярна мем-монета GROKCOIN на ланцюжку була додана до Інноваційної зони Gate.io сьогодні.

Що таке Grokcoin і як я можу купити Grokcoin?
У світі криптовалют нові токени виникають безкінечно, і Grokcoin поступово з'явився в останні роки завдяки своєму унікальному походженню та ринковій продуктивності.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця

Web3: Цього тижня ринок відновлюється, у лютому зібрано $951 млн.
Grayscale співпрацює зі стратегією криптовалют в США, коли SEC, CFTC та чиновники готуються до саміту 21 березня.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Що таке NEM?

Дослідження Gate: ціна біткойна знижується, перевірка рівня підтримки $65,300; Віталік виступає з промовою під назвою "наступні 10 років Ethereum"

Presto Research: Розуміння історії розвитку криптовалютного ринку Японії
