Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Paraguayan Guaraní (PYG) là ₲16,794.06. Với nguồn cung lưu hành là 1,205,683,196 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng PYG là ₲158,016,472,026,969,181.59. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng PYG đã giảm ₲-233.58, biểu thị mức giảm -1.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng PYG là ₲159,512.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₲4,110.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang PYG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang PYG là ₲ PYG, với tỷ lệ thay đổi là -1.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/PYG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/PYG trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.14 | -0.83% | |
![]() Giao ngay | $0.001311 | -2.79% | |
![]() Giao ngay | $2.13 | -1.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.14 | -0.56% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -0.83%, NEAR/USDT Spot is $2.14 and -0.83%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.14 and -0.56%.
Bảng chuyển đổi Near sang Paraguayan Guaraní
Bảng chuyển đổi NEAR sang PYG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 16,435.07PYG |
2NEAR | 32,870.15PYG |
3NEAR | 49,305.23PYG |
4NEAR | 65,740.31PYG |
5NEAR | 82,175.39PYG |
6NEAR | 98,610.47PYG |
7NEAR | 115,045.55PYG |
8NEAR | 131,480.63PYG |
9NEAR | 147,915.71PYG |
10NEAR | 164,350.79PYG |
100NEAR | 1,643,507.95PYG |
500NEAR | 8,217,539.76PYG |
1000NEAR | 16,435,079.52PYG |
5000NEAR | 82,175,397.64PYG |
10000NEAR | 164,350,795.28PYG |
Bảng chuyển đổi PYG sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PYG | 0.00006084NEAR |
2PYG | 0.0001216NEAR |
3PYG | 0.0001825NEAR |
4PYG | 0.0002433NEAR |
5PYG | 0.0003042NEAR |
6PYG | 0.000365NEAR |
7PYG | 0.0004259NEAR |
8PYG | 0.0004867NEAR |
9PYG | 0.0005476NEAR |
10PYG | 0.0006084NEAR |
10000000PYG | 608.45NEAR |
50000000PYG | 3,042.27NEAR |
100000000PYG | 6,084.54NEAR |
500000000PYG | 30,422.73NEAR |
1000000000PYG | 60,845.46NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang PYG và PYG sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang PYG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 PYG sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.15USD |
![]() | €1.93EUR |
![]() | ₹179.78INR |
![]() | Rp32,645.27IDR |
![]() | $2.92CAD |
![]() | £1.62GBP |
![]() | ฿70.98THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽198.86RUB |
![]() | R$11.71BRL |
![]() | د.إ7.9AED |
![]() | ₺73.45TRY |
![]() | ¥15.18CNY |
![]() | ¥309.89JPY |
![]() | $16.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.15 USD, 1 NEAR = €1.93 EUR, 1 NEAR = ₹179.78 INR, 1 NEAR = Rp32,645.27 IDR, 1 NEAR = $2.92 CAD, 1 NEAR = £1.62 GBP, 1 NEAR = ฿70.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PYG
ETH chuyển đổi sang PYG
USDT chuyển đổi sang PYG
XRP chuyển đổi sang PYG
BNB chuyển đổi sang PYG
SOL chuyển đổi sang PYG
USDC chuyển đổi sang PYG
DOGE chuyển đổi sang PYG
TRX chuyển đổi sang PYG
ADA chuyển đổi sang PYG
STETH chuyển đổi sang PYG
WBTC chuyển đổi sang PYG
SMART chuyển đổi sang PYG
LEO chuyển đổi sang PYG
AVAX chuyển đổi sang PYG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PYG, ETH sang PYG, USDT sang PYG, BNB sang PYG, SOL sang PYG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002856 |
![]() | 0.0000007541 |
![]() | 0.00003906 |
![]() | 0.06409 |
![]() | 0.0298 |
![]() | 0.0001089 |
![]() | 0.0004849 |
![]() | 0.06407 |
![]() | 0.3864 |
![]() | 0.2504 |
![]() | 0.0984 |
![]() | 0.00003931 |
![]() | 0.0000007579 |
![]() | 54.25 |
![]() | 0.006802 |
![]() | 0.003171 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Paraguayan Guaraní nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PYG sang GT, PYG sang USDT, PYG sang BTC, PYG sang ETH, PYG sang USBT, PYG sang PEPE, PYG sang EIGEN, PYG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Paraguayan Guaraní
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Paraguayan Guaraní hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Paraguayan Guaraní hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang PYG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Paraguayan Guaraní (PYG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Paraguayan Guaraní trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Paraguayan Guaraní?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Paraguayan Guaraní không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Paraguayan Guaraní (PYG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR токен: Полное руководство по Протоколу NEAR и его экосистеме
Этот руководство охватит все, что вам нужно знать о монете NEAR, от ее основ до экосистемы и инвестиционного потенциала.

NEAR токен: открытая платформа для ускорения разработки децентрализованных приложений
Как платформа с открытым исходным кодом, NEAR Protocol революционизирует область разработки децентрализованных приложений.

Gate.io выступает на NearCon 2023: исследование будущего открытого веба
Gate.io успешно завершил участие в NearCon 2023, влиятельном мероприятии, посвященном исследованию потенциала открытого веба.

AMA Gate.io с Linear - первый протокол Delta-One Asset, совместимый с кросс-чейн.
Gate.io провел AMA (Ask-Me-Anything) сессию с Кевином Тай, руководителем проекта Linear в сообществе биржи Gate.io

Проекты NFT по протоколу NEAR
NEAR обладает _очень_ продвинутыми характеристиками, которые включают в себя значительную скорость по сравнению со многими блокчейнами, такими как Ethereum, который в своем случае имеет более медленное время обрабо

Радуженый мост ETH- NEAR
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung
