NearChuyển đổi Near (NEAR) sang Philippine Peso (PHP)

NEAR/PHP: 1 NEAR ≈ ₱122.4 PHP

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Philippine Peso (PHP) là ₱122.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,201,248,644 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng PHP là ₱8,180,588,761,031.01. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng PHP đã tăng ₱7.04, biểu thị mức tăng +6.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng PHP là ₱1,137.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱29.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang PHP

122.4+6.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang PHP là ₱122.4 PHP, với tỷ lệ thay đổi là +6.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/PHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/PHP trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of 5.05%, NEAR/USDT Spot is $2.18 and 5.05%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.18 and 3.56%.

Bảng chuyển đổi Near sang Philippine Peso

Bảng chuyển đổi NEAR sang PHP

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo PHP
1NEAR
122.4PHP
2NEAR
244.8PHP
3NEAR
367.2PHP
4NEAR
489.6PHP
5NEAR
612PHP
6NEAR
734.4PHP
7NEAR
856.81PHP
8NEAR
979.21PHP
9NEAR
1,101.61PHP
10NEAR
1,224.01PHP
100NEAR
12,240.16PHP
500NEAR
61,200.81PHP
1000NEAR
122,401.62PHP
5000NEAR
612,008.1PHP
10000NEAR
1,224,016.2PHP

Bảng chuyển đổi PHP sang NEAR

logo PHPSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1PHP
0.008169NEAR
2PHP
0.01633NEAR
3PHP
0.0245NEAR
4PHP
0.03267NEAR
5PHP
0.04084NEAR
6PHP
0.04901NEAR
7PHP
0.05718NEAR
8PHP
0.06535NEAR
9PHP
0.07352NEAR
10PHP
0.08169NEAR
100000PHP
816.98NEAR
500000PHP
4,084.91NEAR
1000000PHP
8,169.82NEAR
5000000PHP
40,849.13NEAR
10000000PHP
81,698.26NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang PHP và PHP sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHP sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.2 USD, 1 NEAR = €1.97 EUR, 1 NEAR = ₹183.79 INR, 1 NEAR = Rp33,373.42 IDR, 1 NEAR = $2.98 CAD, 1 NEAR = £1.65 GBP, 1 NEAR = ฿72.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PHPPHP
logo GTGT
0.3971
logo BTCBTC
0.0001053
logo ETHETH
0.005532
logo USDTUSDT
8.98
logo XRPXRP
4.16
logo BNBBNB
0.01513
logo SOLSOL
0.06828
logo USDCUSDC
8.98
logo DOGEDOGE
54.21
logo TRXTRX
36.41
logo ADAADA
13.83
logo STETHSTETH
0.005536
logo WBTCWBTC
0.0001052
logo SMARTSMART
7,726.6
logo LEOLEO
0.9599
logo AVAXAVAX
0.4442

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Philippine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Near của bạn

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Philippine Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Philippine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Philippine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Near

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Philippine Peso (PHP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Philippine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Philippine Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Philippine Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Philippine Peso (PHP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.