Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Macanese Pataca (MOP) là MOP$16.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,919,359 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng MOP là MOP$163,341,989,805.34. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng MOP đã tăng MOP$0.7485, biểu thị mức tăng +4.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng MOP là MOP$164.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MOP$4.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang MOP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang MOP là MOP$16.94 MOP, với tỷ lệ thay đổi là +4.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/MOP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/MOP trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.11 | 3.73% | |
![]() Giao ngay | $0.001341 | 2.27% | |
![]() Giao ngay | $2.1 | 3.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.11 | 3.28% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.11, with a 24-hour trading change of 3.73%, NEAR/USDT Spot is $2.11 and 3.73%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.11 and 3.28%.
Bảng chuyển đổi Near sang Macanese Pataca
Bảng chuyển đổi NEAR sang MOP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 16.94MOP |
2NEAR | 33.89MOP |
3NEAR | 50.84MOP |
4NEAR | 67.79MOP |
5NEAR | 84.74MOP |
6NEAR | 101.69MOP |
7NEAR | 118.64MOP |
8NEAR | 135.59MOP |
9NEAR | 152.53MOP |
10NEAR | 169.48MOP |
100NEAR | 1,694.88MOP |
500NEAR | 8,474.4MOP |
1000NEAR | 16,948.8MOP |
5000NEAR | 84,744MOP |
10000NEAR | 169,488MOP |
Bảng chuyển đổi MOP sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOP | 0.059NEAR |
2MOP | 0.118NEAR |
3MOP | 0.177NEAR |
4MOP | 0.236NEAR |
5MOP | 0.295NEAR |
6MOP | 0.354NEAR |
7MOP | 0.413NEAR |
8MOP | 0.472NEAR |
9MOP | 0.531NEAR |
10MOP | 0.59NEAR |
10000MOP | 590.01NEAR |
50000MOP | 2,950.06NEAR |
100000MOP | 5,900.12NEAR |
500000MOP | 29,500.61NEAR |
1000000MOP | 59,001.22NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang MOP và MOP sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang MOP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOP sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.11USD |
![]() | €1.89EUR |
![]() | ₹176.44INR |
![]() | Rp32,038.48IDR |
![]() | $2.86CAD |
![]() | £1.59GBP |
![]() | ฿69.66THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽195.17RUB |
![]() | R$11.49BRL |
![]() | د.إ7.76AED |
![]() | ₺72.09TRY |
![]() | ¥14.9CNY |
![]() | ¥304.13JPY |
![]() | $16.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.11 USD, 1 NEAR = €1.89 EUR, 1 NEAR = ₹176.44 INR, 1 NEAR = Rp32,038.48 IDR, 1 NEAR = $2.86 CAD, 1 NEAR = £1.59 GBP, 1 NEAR = ฿69.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MOP
ETH chuyển đổi sang MOP
USDT chuyển đổi sang MOP
XRP chuyển đổi sang MOP
BNB chuyển đổi sang MOP
SOL chuyển đổi sang MOP
USDC chuyển đổi sang MOP
DOGE chuyển đổi sang MOP
TRX chuyển đổi sang MOP
ADA chuyển đổi sang MOP
STETH chuyển đổi sang MOP
WBTC chuyển đổi sang MOP
SMART chuyển đổi sang MOP
LEO chuyển đổi sang MOP
LINK chuyển đổi sang MOP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MOP, ETH sang MOP, USDT sang MOP, BNB sang MOP, SOL sang MOP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.81 |
![]() | 0.0007495 |
![]() | 0.03975 |
![]() | 62.33 |
![]() | 30.67 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.5074 |
![]() | 62.28 |
![]() | 386.03 |
![]() | 254.05 |
![]() | 99.35 |
![]() | 0.03984 |
![]() | 0.0007477 |
![]() | 53,480.94 |
![]() | 6.66 |
![]() | 4.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macanese Pataca nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MOP sang GT, MOP sang USDT, MOP sang BTC, MOP sang ETH, MOP sang USBT, MOP sang PEPE, MOP sang EIGEN, MOP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Macanese Pataca
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macanese Pataca hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Macanese Pataca hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang MOP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Macanese Pataca (MOP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Macanese Pataca trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Macanese Pataca?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Macanese Pataca không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macanese Pataca (MOP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達
最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達

Gate.io が NearCon 2023 に登壇: オープン Web の未来を探る
Gate.ioは、ネットワーキングの可能性を模索する重要なイベントであるNearCon 2023に参加しました。

Gate.io AMA with Linear-最初のクロスチェーン互換性とデルタワンアセットプロトコル
Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、Kevin Tai(Linearのプロジェクトリーダー)とのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

NEARプロトコルのNFTプロジェクトについて
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.

NEARプロトコルとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung
