Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден105.33. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,211,000 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng MKD là ден6,969,115,751,162.95. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng MKD đã giảm ден-10.34, biểu thị mức giảm -8.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng MKD là ден1,126.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден29.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang MKD là ден105.33 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -8.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.91 | -9.13% | |
![]() Giao ngay | $0.001307 | -3.01% | |
![]() Giao ngay | $1.9 | -10.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.9 | -8.67% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $1.91, with a 24-hour trading change of -9.13%, NEAR/USDT Spot is $1.91 and -9.13%, and NEAR/USDT Perpetual is $1.9 and -8.67%.
Bảng chuyển đổi Near sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi NEAR sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 105.33MKD |
2NEAR | 210.67MKD |
3NEAR | 316.01MKD |
4NEAR | 421.35MKD |
5NEAR | 526.69MKD |
6NEAR | 632.03MKD |
7NEAR | 737.37MKD |
8NEAR | 842.71MKD |
9NEAR | 948.05MKD |
10NEAR | 1,053.39MKD |
100NEAR | 10,533.92MKD |
500NEAR | 52,669.64MKD |
1000NEAR | 105,339.28MKD |
5000NEAR | 526,696.44MKD |
10000NEAR | 1,053,392.88MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 0.009493NEAR |
2MKD | 0.01898NEAR |
3MKD | 0.02847NEAR |
4MKD | 0.03797NEAR |
5MKD | 0.04746NEAR |
6MKD | 0.05695NEAR |
7MKD | 0.06645NEAR |
8MKD | 0.07594NEAR |
9MKD | 0.08543NEAR |
10MKD | 0.09493NEAR |
100000MKD | 949.31NEAR |
500000MKD | 4,746.56NEAR |
1000000MKD | 9,493.13NEAR |
5000000MKD | 47,465.67NEAR |
10000000MKD | 94,931.34NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang MKD và MKD sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MKD sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $1.91USD |
![]() | €1.71EUR |
![]() | ₹159.65INR |
![]() | Rp28,989.36IDR |
![]() | $2.59CAD |
![]() | £1.44GBP |
![]() | ฿63.03THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽176.59RUB |
![]() | R$10.39BRL |
![]() | د.إ7.02AED |
![]() | ₺65.23TRY |
![]() | ¥13.48CNY |
![]() | ¥275.19JPY |
![]() | $14.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $1.91 USD, 1 NEAR = €1.71 EUR, 1 NEAR = ₹159.65 INR, 1 NEAR = Rp28,989.36 IDR, 1 NEAR = $2.59 CAD, 1 NEAR = £1.44 GBP, 1 NEAR = ฿63.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LEO chuyển đổi sang MKD
TON chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4353 |
![]() | 0.0001176 |
![]() | 0.006164 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.91 |
![]() | 0.01635 |
![]() | 9.06 |
![]() | 0.08619 |
![]() | 39.21 |
![]() | 62.95 |
![]() | 15.9 |
![]() | 0.006192 |
![]() | 8,113.31 |
![]() | 0.000117 |
![]() | 1 |
![]() | 3.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin: Hướng dẫn Chi Tiết về Giao Thức NEAR và Hệ Sinh Thái Của Nó
Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin về NEAR Coin, từ những khái niệm cơ bản đến hệ sinh thái và tiềm năng đầu tư của nó.

NEAR Coin: Một nền tảng mã nguồn mở để tăng tốc phát triển ứng dụng phi tập trung
Là một nền tảng mã nguồn mở, NEAR Protocol đang cách mạng hóa cảnh quan phát triển ứng dụng phi tập trung.

ZEC Up Nearly 20% Against the Trend, How to Trade the Market?
Theo cùng nguyên tắc như Bitcoin, ZEC có tổng cung cấp là 21 triệu.

Daily News | Thị trường tiền điện tử đang giảm chung; Aethir đã ra mắt một mạng lưới đám mây phi tập trung trên Ethereum; NEAR Foundation thành lập Nuffle L
Aethir ra mắt mạng lưới đám mây phi tập trung trên Ethereum_ Quỹ NEAR thành lập Nuffle Labs, gây quỹ 13 triệu đô la phí funding_ Do exploiters minting tokens, giá HLG đã giảm hơn 60%.

Gate.io Takes the Stage at NearCon 2023: Exploring the Future of the Open Web
Gate.io đã thành công trong việc hoàn thành sự tham gia của mình tại NearCon 2023, một sự kiện có ảnh hưởng khám phá tiềm năng của mạng lưới mở.

Gate.io AMA với Linear-The First Cross-Chain Compatible và Delta-One Asset Protocol
Gate.io tổ chức một phiên AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Kevin Tai, Trưởng nhóm dự án Linear trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Compute Labs là gì?
