Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.6359. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,919,359 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng KWD là د.ك232,926,866.22. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng KWD đã tăng د.ك0.01771, biểu thị mức tăng +2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng KWD là د.ك6.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.1606.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang KWD là د.ك0.6359 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +2.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.08 | 3.06% | |
![]() Giao ngay | $0.001337 | 1.38% | |
![]() Giao ngay | $2.08 | 2.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.08 | 2.25% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.08, with a 24-hour trading change of 3.06%, NEAR/USDT Spot is $2.08 and 3.06%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.08 and 2.25%.
Bảng chuyển đổi Near sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi NEAR sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 0.63KWD |
2NEAR | 1.27KWD |
3NEAR | 1.9KWD |
4NEAR | 2.54KWD |
5NEAR | 3.17KWD |
6NEAR | 3.81KWD |
7NEAR | 4.45KWD |
8NEAR | 5.08KWD |
9NEAR | 5.72KWD |
10NEAR | 6.35KWD |
1000NEAR | 635.92KWD |
5000NEAR | 3,179.62KWD |
10000NEAR | 6,359.25KWD |
50000NEAR | 31,796.25KWD |
100000NEAR | 63,592.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 1.57NEAR |
2KWD | 3.14NEAR |
3KWD | 4.71NEAR |
4KWD | 6.29NEAR |
5KWD | 7.86NEAR |
6KWD | 9.43NEAR |
7KWD | 11NEAR |
8KWD | 12.58NEAR |
9KWD | 14.15NEAR |
10KWD | 15.72NEAR |
100KWD | 157.25NEAR |
500KWD | 786.25NEAR |
1000KWD | 1,572.51NEAR |
5000KWD | 7,862.56NEAR |
10000KWD | 15,725.12NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang KWD và KWD sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NEAR sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.09USD |
![]() | €1.87EUR |
![]() | ₹174.19INR |
![]() | Rp31,628.9IDR |
![]() | $2.83CAD |
![]() | £1.57GBP |
![]() | ฿68.77THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽192.67RUB |
![]() | R$11.34BRL |
![]() | د.إ7.66AED |
![]() | ₺71.17TRY |
![]() | ¥14.71CNY |
![]() | ¥300.24JPY |
![]() | $16.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.09 USD, 1 NEAR = €1.87 EUR, 1 NEAR = ₹174.19 INR, 1 NEAR = Rp31,628.9 IDR, 1 NEAR = $2.83 CAD, 1 NEAR = £1.57 GBP, 1 NEAR = ฿68.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 73.86 |
![]() | 0.01966 |
![]() | 1.04 |
![]() | 1,640.09 |
![]() | 811.59 |
![]() | 2.79 |
![]() | 13.49 |
![]() | 1,638.85 |
![]() | 10,318.77 |
![]() | 6,771.35 |
![]() | 2,629.26 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.01965 |
![]() | 1,428,000.22 |
![]() | 176.29 |
![]() | 130.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

عملة NEAR: دليل شامل على بروتوكول NEAR ونظامه البيئي
سيغطي هذا الدليل كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة NEAR، من الأساسيات إلى النظام البيئي والإمكانيات الاستثمارية.

عملة NEAR: منصة مفتوحة المصدر لتسريع تطوير التطبيقات اللامركزية
كمنصة مفتوحة المصدر، يقوم بروتوكول NEAR بثورة في مجال تطوير التطبيقات غير المركزية.

Gate.io يأخذ المسرح في NearCon 2023: استكشاف مستقبل الويب المفتوح
نجحت Gate.io في ختام مشاركتها بنجاح في NearCon 2023، وهو حدث مؤثر استكشف إمكانيات الويب المفتوح.

Gate.io السؤال والجواب مع Linear - أول بروتوكول متوافق مع السلاسل المشتركة وبروتوكول الأصول دلتا واحد
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع كيفن تاي، قائد المشروع في مجتمع تبادل Gate.io

مشروعات NFT على بروتوكول NEAR
NEAR لديها خصائص متقدمة معرفة ، والتي تتضمن أن تكون أسرع بكثير من العديد من الحواجز ، مثل إيم ، والتي في حالتها ، لها وقت تشغيل أبطأ والرسوم أيضا أعلى رسوم الغاز لعمليات _uting transactions.

ما هو البروتوكول NEAR؟
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung
