Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn13.5. Với nguồn cung lưu hành là 1,206,147,444 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng HRK là kn109,981,432,662.78. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng HRK đã giảm kn-0.8112, biểu thị mức giảm -5.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng HRK là kn137.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn3.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang HRK là kn13.5 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -5.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.02 | -3.98% | |
![]() Giao ngay | $0.001284 | -0.34% | |
![]() Giao ngay | $2.02 | -4.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.02 | -3.71% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.02, with a 24-hour trading change of -3.98%, NEAR/USDT Spot is $2.02 and -3.98%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.02 and -3.71%.
Bảng chuyển đổi Near sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi NEAR sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 13.5HRK |
2NEAR | 27.01HRK |
3NEAR | 40.52HRK |
4NEAR | 54.03HRK |
5NEAR | 67.53HRK |
6NEAR | 81.04HRK |
7NEAR | 94.55HRK |
8NEAR | 108.06HRK |
9NEAR | 121.56HRK |
10NEAR | 135.07HRK |
100NEAR | 1,350.77HRK |
500NEAR | 6,753.87HRK |
1000NEAR | 13,507.75HRK |
5000NEAR | 67,538.75HRK |
10000NEAR | 135,077.5HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.07403NEAR |
2HRK | 0.148NEAR |
3HRK | 0.222NEAR |
4HRK | 0.2961NEAR |
5HRK | 0.3701NEAR |
6HRK | 0.4441NEAR |
7HRK | 0.5182NEAR |
8HRK | 0.5922NEAR |
9HRK | 0.6662NEAR |
10HRK | 0.7403NEAR |
10000HRK | 740.31NEAR |
50000HRK | 3,701.57NEAR |
100000HRK | 7,403.15NEAR |
500000HRK | 37,015.78NEAR |
1000000HRK | 74,031.57NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang HRK và HRK sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2USD |
![]() | €1.79EUR |
![]() | ₹167.17INR |
![]() | Rp30,354.64IDR |
![]() | $2.71CAD |
![]() | £1.5GBP |
![]() | ฿66THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽184.91RUB |
![]() | R$10.88BRL |
![]() | د.إ7.35AED |
![]() | ₺68.3TRY |
![]() | ¥14.11CNY |
![]() | ¥288.15JPY |
![]() | $15.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2 USD, 1 NEAR = €1.79 EUR, 1 NEAR = ₹167.17 INR, 1 NEAR = Rp30,354.64 IDR, 1 NEAR = $2.71 CAD, 1 NEAR = £1.5 GBP, 1 NEAR = ฿66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0008896 |
![]() | 0.04735 |
![]() | 74.07 |
![]() | 36.2 |
![]() | 0.1283 |
![]() | 0.5982 |
![]() | 74.06 |
![]() | 293.74 |
![]() | 487 |
![]() | 122.75 |
![]() | 0.04759 |
![]() | 60,179.22 |
![]() | 0.0008904 |
![]() | 7.88 |
![]() | 3.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin: Una guía completa sobre el Protocolo NEAR y su ecosistema
Esta guía cubrirá todo lo que necesita saber sobre NEAR Coin, desde sus fundamentos hasta su ecosistema y potencial de inversión.

Moneda NEAR: Una plataforma de código abierto para acelerar el desarrollo de aplicaciones descentralizadas
Como plataforma de código abierto, el Protocolo NEAR está revolucionando el panorama del desarrollo de aplicaciones descentralizadas.

Noticias diarias | El mercado de criptomonedas está en general en declive; Aethir lanzó una red de nube descentralizada en Ethereum; La Fundación NEAR estableció Nuffle Labs, recaudando $
Aethir lanzó una red de nube descentralizada en Ethereum. La Fundación NEAR estableció Nuffle Labs, recaudando $13 millones en financiación. Debido a los explotadores que acuñan tokens, los precios de HLG han caído más del 60%.

Gate.io toma el escenario en NearCon 2023: Explorando el futuro de la web abierta
Gate.io ha concluido con éxito su participación en NearCon 2023, un evento influyente que exploró el potencial de la web abierta.

Gate.io AMA con Linear-El Primer Protocolo Compatible Cross-Chain y Delta-One Asset Protocolo
Gate.io organizó una sesión de preguntas y respuestas (AMA) con Kevin Tai, Líder del Proyecto Linear, en la Comunidad de Gate.io Exchange

Proyectos NFT sobre el protocolo NEAR
NEAR tiene _ious características avanzadas, que incluyen ser sustancialmente más rápido que muchas blockchains, como Ethereum, que en su caso, tiene un tiempo de procesamiento más lento y también cobra tasas de gas más altas para las transacciones de _uting.
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?
