Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr17,994.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,200,559,100 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng GNF là GFr187,891,508,635,735,873.47. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng GNF đã tăng GFr1,434.09, biểu thị mức tăng +8.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng GNF là GFr177,771.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr4,581.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là +8.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.07 | 9.19% | |
![]() Giao ngay | $0.001285 | -1.43% | |
![]() Giao ngay | $2.07 | 8.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.07 | 9.09% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of 9.19%, NEAR/USDT Spot is $2.07 and 9.19%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.07 and 9.09%.
Bảng chuyển đổi Near sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi NEAR sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 17,994.59GNF |
2NEAR | 35,989.18GNF |
3NEAR | 53,983.78GNF |
4NEAR | 71,978.37GNF |
5NEAR | 89,972.96GNF |
6NEAR | 107,967.56GNF |
7NEAR | 125,962.15GNF |
8NEAR | 143,956.75GNF |
9NEAR | 161,951.34GNF |
10NEAR | 179,945.93GNF |
100NEAR | 1,799,459.39GNF |
500NEAR | 8,997,296.95GNF |
1000NEAR | 17,994,593.9GNF |
5000NEAR | 89,972,969.52GNF |
10000NEAR | 179,945,939.04GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.00005557NEAR |
2GNF | 0.0001111NEAR |
3GNF | 0.0001667NEAR |
4GNF | 0.0002222NEAR |
5GNF | 0.0002778NEAR |
6GNF | 0.0003334NEAR |
7GNF | 0.000389NEAR |
8GNF | 0.0004445NEAR |
9GNF | 0.0005001NEAR |
10GNF | 0.0005557NEAR |
10000000GNF | 555.72NEAR |
50000000GNF | 2,778.61NEAR |
100000000GNF | 5,557.22NEAR |
500000000GNF | 27,786.12NEAR |
1000000000GNF | 55,572.24NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang GNF và GNF sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GNF sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.07USD |
![]() | €1.85EUR |
![]() | ₹172.85INR |
![]() | Rp31,386.18IDR |
![]() | $2.81CAD |
![]() | £1.55GBP |
![]() | ฿68.24THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽191.19RUB |
![]() | R$11.25BRL |
![]() | د.إ7.6AED |
![]() | ₺70.62TRY |
![]() | ¥14.59CNY |
![]() | ¥297.94JPY |
![]() | $16.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.07 USD, 1 NEAR = €1.85 EUR, 1 NEAR = ₹172.85 INR, 1 NEAR = Rp31,386.18 IDR, 1 NEAR = $2.81 CAD, 1 NEAR = £1.55 GBP, 1 NEAR = ฿68.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002623 |
![]() | 0.0000006995 |
![]() | 0.00003552 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.0286 |
![]() | 0.00009917 |
![]() | 0.0004933 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.3645 |
![]() | 0.2367 |
![]() | 0.09201 |
![]() | 0.00003553 |
![]() | 0.000000699 |
![]() | 51.74 |
![]() | 0.006126 |
![]() | 0.004607 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin: вичерпний посібник з протоколу NEAR та його екосистеми
Цей посібник охопить все, що вам потрібно знати про монету NEAR, від її фундаментів до екосистеми та інвестиційного потенціалу.

Монета NEAR: Відкрита платформа для прискорення розробки децентралізованих додатків
Як відкриту платформу, Протокол NEAR революціонізує ландшафт розвитку децентралізованих додатків.

Gate.io виступає на NearCon 2023: дослідження майбутнього відкритої мережі
Gate.io успішно завершила свою участь у NearCon 2023, впливовій події, яка досліджувала потенціал відкритої мережі.

Gate.io AMA з Linear - першим протоколом, сумісним з крос-ланцюгом і протоколом Delta-One Asset
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з Кевіном Таї, керівником проекту Linear у спільноті біржі Gate.io

Проекти NFT на протоколі NEAR
NEAR має багато розширених функцій, зокрема він значно швидший за багато блокчейнів, наприклад Ethereum, який у своєму випадку має повільніший час обробки, а також стягує вищу комісію за газ за транзакції _uting.

ETH- NEAR Райдужний міст
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Compute Labs là gì?
