Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Gibraltar Pound (GIP) là £1.61. Với nguồn cung lưu hành là 1,199,958,500 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng GIP là £1,458,456,145.98. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng GIP đã giảm £-0.1994, biểu thị mức giảm -11.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng GIP là £15.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3955.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang GIP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang GIP là £1.61 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -11.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.14 | -12.53% | |
![]() Giao ngay | $0.001371 | 1.57% | |
![]() Giao ngay | $2.16 | -11.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.14 | -12.36% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.14, with a 24-hour trading change of -12.53%, NEAR/USDT Spot is $2.14 and -12.53%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.14 and -12.36%.
Bảng chuyển đổi Near sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi NEAR sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 1.61GIP |
2NEAR | 3.23GIP |
3NEAR | 4.85GIP |
4NEAR | 6.47GIP |
5NEAR | 8.09GIP |
6NEAR | 9.71GIP |
7NEAR | 11.32GIP |
8NEAR | 12.94GIP |
9NEAR | 14.56GIP |
10NEAR | 16.18GIP |
100NEAR | 161.84GIP |
500NEAR | 809.2GIP |
1000NEAR | 1,618.4GIP |
5000NEAR | 8,092.02GIP |
10000NEAR | 16,184.05GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 0.6178NEAR |
2GIP | 1.23NEAR |
3GIP | 1.85NEAR |
4GIP | 2.47NEAR |
5GIP | 3.08NEAR |
6GIP | 3.7NEAR |
7GIP | 4.32NEAR |
8GIP | 4.94NEAR |
9GIP | 5.56NEAR |
10GIP | 6.17NEAR |
1000GIP | 617.89NEAR |
5000GIP | 3,089.46NEAR |
10000GIP | 6,178.92NEAR |
50000GIP | 30,894.61NEAR |
100000GIP | 61,789.23NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang GIP và GIP sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang GIP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GIP sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.16USD |
![]() | €1.93EUR |
![]() | ₹180.03INR |
![]() | Rp32,690.78IDR |
![]() | $2.92CAD |
![]() | £1.62GBP |
![]() | ฿71.08THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽199.14RUB |
![]() | R$11.72BRL |
![]() | د.إ7.91AED |
![]() | ₺73.56TRY |
![]() | ¥15.2CNY |
![]() | ¥310.32JPY |
![]() | $16.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.16 USD, 1 NEAR = €1.93 EUR, 1 NEAR = ₹180.03 INR, 1 NEAR = Rp32,690.78 IDR, 1 NEAR = $2.92 CAD, 1 NEAR = £1.62 GBP, 1 NEAR = ฿71.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LEO chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.23 |
![]() | 0.008488 |
![]() | 0.4205 |
![]() | 666.37 |
![]() | 345.43 |
![]() | 1.2 |
![]() | 665.18 |
![]() | 6.37 |
![]() | 4,516.51 |
![]() | 2,899.22 |
![]() | 1,159.08 |
![]() | 0.4237 |
![]() | 481,750.33 |
![]() | 0.008508 |
![]() | 75.08 |
![]() | 232.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT, GIP sang BTC, GIP sang ETH, GIP sang USBT, GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

เหรียญ NEAR: คู่มือที่ครอบคลุมถึงโปรโตคอล NEAR และนิเวศวิกฤติ์ของมัน
คู่มือนี้จะครอบคลุมทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเหรียญ NEAR ตั้งแต่พื้นฐานจนถึงนิเวศวิถีและศักยภาพในการลงทุน

NEAR Coin: แพลตฟอร์มเพื่อเร่งการพัฒนาแอปพลิเคชันแบบกระจายอำนาจ
เป็นแพลตฟอร์มโอเพ่นซอร์ส NEAR Protocol กำลังทำให้ภูมิทัศน์ของการพัฒนาแอปพลิเคชันแบบกระจายอำนาจเปลี่ยนแปลง

Gate.io Takes the Stage at NearCon 2023: Exploring the Future of the Open Web
Gate.io ได้เสร็จสิ้นการเข้าร่วม NearCon 2023 ที่เป็นเหตุการณ์ที่มีอิทธิพลในการสำรวจศักยภาพของเว็บเปิด

Gate.io AMA กับ Linear-โปรโตคอลเปลี่ยนโลกแห่ง Cross-Chain และ Delta-One Asset
Gate.io เป็นเจ้าภาพจัดเซสชั่น AMA (Ask-Me-Anything) กับ Kevin Tai หัวหน้าโครงการ Linear ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io
โปรเจ็กต์ NFT บน NEAR protocol
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.

โปรโตคอล NEAR คืออะไร?
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

AltVMs là gì?

MyShell là gì: Lớp người tiêu dùng AI phi tập trung

Dilemma của những người nắm giữ lâu dài trong Tiền điện tử

Compute Labs là gì?

Caldera là gì?
