Nanobyte Thị trường hôm nay
Nanobyte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nanobyte chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA0.677. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,289,900,900 NBT, tổng vốn hóa thị trường của Nanobyte tính bằng XAF là FCFA513,242,102,517.13. Trong 24h qua, giá của Nanobyte tính bằng XAF đã tăng FCFA0.03167, biểu thị mức tăng +4.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nanobyte tính bằng XAF là FCFA3.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.6259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBT sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBT sang XAF là FCFA0.677 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +4.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBT/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBT/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Nanobyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001147 | 4.84% |
The real-time trading price of NBT/USDT Spot is $0.001147, with a 24-hour trading change of 4.84%, NBT/USDT Spot is $0.001147 and 4.84%, and NBT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nanobyte sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi NBT sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBT | 0.67XAF |
2NBT | 1.35XAF |
3NBT | 2.03XAF |
4NBT | 2.7XAF |
5NBT | 3.38XAF |
6NBT | 4.06XAF |
7NBT | 4.73XAF |
8NBT | 5.41XAF |
9NBT | 6.09XAF |
10NBT | 6.77XAF |
1000NBT | 677.03XAF |
5000NBT | 3,385.16XAF |
10000NBT | 6,770.32XAF |
50000NBT | 33,851.6XAF |
100000NBT | 67,703.2XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang NBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 1.47NBT |
2XAF | 2.95NBT |
3XAF | 4.43NBT |
4XAF | 5.9NBT |
5XAF | 7.38NBT |
6XAF | 8.86NBT |
7XAF | 10.33NBT |
8XAF | 11.81NBT |
9XAF | 13.29NBT |
10XAF | 14.77NBT |
100XAF | 147.7NBT |
500XAF | 738.51NBT |
1000XAF | 1,477.03NBT |
5000XAF | 7,385.17NBT |
10000XAF | 14,770.35NBT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBT sang XAF và XAF sang NBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NBT sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAF sang NBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nanobyte phổ biến
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp17.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Nanobyte | 1 NBT |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBT = $0 USD, 1 NBT = €0 EUR, 1 NBT = ₹0.1 INR, 1 NBT = Rp17.48 IDR, 1 NBT = $0 CAD, 1 NBT = £0 GBP, 1 NBT = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03832 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 0.000526 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 0.4253 |
![]() | 0.00147 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.007331 |
![]() | 5.38 |
![]() | 3.5 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0005278 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 765.77 |
![]() | 0.09068 |
![]() | 0.06839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nanobyte của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Nhập số lượng NBT của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nanobyte hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nanobyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nanobyte sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nanobyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nanobyte sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nanobyte sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nanobyte sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nanobyte (NBT)

SUPERTRUST(SUT):开启区块链真实经济的新篇章
SUPERTRUST 是一个全球区块链真实经济平台,旨在通过去中心化技术打破传统金融的壁垒。

Hawk Tuah Girl:塑造2025年加密货币的Web3 Meme代币
Hawk Tuah Girl:从病毒式meme到加密货币轰动,$HAWK代币经济学、2025年策略,以及Web3中meme代币的未来。

WCT代币:解锁 WalletConnect 生态的未来潜力
WalletConnect 是一个链无关的开源协议生态,旨在为用户提供跨链连接钱包和去中心化应用(dApp)的无缝体验。

FUN 代币在2025年:应用案例、投资与市场分析
探索 FUN 代币在2025年的爆炸性增长、投资潜力和游戏变革。

2025年XRP价格:市场分析和投资策略
探索XRP在2025年上涨至$4.48的潜在可能性,分析监管影响、机构采用和市场趋势。

比特币与美国科技股,同涨同跌的深度分析
比特币(Bitcoin)与美国科技股之间的价格走势表现出惊人的同步性。